Bản dịch của từ Refurb trong tiếng Việt
Refurb

Refurb (Noun)
Một hành động hoặc trường hợp tân trang lại một tòa nhà.
An act or instance of refurbishing a building.
The refurb of the community center was completed last week.
Việc trùng tu trung tâm cộng đồng đã hoàn thành tuần trước.
There hasn't been any refurb of the school since last year.
Chưa có bất kỳ việc trùng tu trường học nào kể từ năm ngoái.
Has the refurb of the library started yet?
Việc trùng tu thư viện đã bắt đầu chưa?
Từ "refurb" là viết tắt của "refurbish", có nghĩa là cải tạo hoặc tân trang một sản phẩm, thường là thiết bị điện tử, để nâng cao hiệu suất hoặc thẩm mỹ của nó. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của hàng hóa đã qua sử dụng được phục hồi. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ (American English) có khuynh hướng sử dụng từ "refurbished" để chỉ sản phẩm được tân trang. Mặc dù cả hai phiên bản đều biểu thị ý nghĩa tương tự, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh và thị trường.
Từ "refurb" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "refurbish", được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" và gốc từ "furbish" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "ferbiss-", nghĩa là "làm sáng, làm sạch". Từ này bắt đầu được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ hành động cải tiến hoặc phục hồi một vật dụng. Hiện tại, "refurb" thường được dùng để chỉ việc tái chế hoặc nâng cấp sản phẩm, đặc biệt là trong ngành công nghệ, nhấn mạnh việc gia tăng giá trị và thời gian sử dụng của thiết bị.
Từ "refurb" là dạng viết tắt của "refurbish", thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại và tiêu dùng, đặc biệt là trong ngành điện tử và nội thất. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất nhất định trong bài nghe và bài viết, nhất là khi thảo luận về sản phẩm đã qua sử dụng hoặc được tân trang. Trong ngữ cảnh khác, "refurb" thường xuất hiện trong quảng cáo sản phẩm, mô tả tình trạng hàng hóa đã được cải thiện hoặc nâng cấp.