Bản dịch của từ Refurbishing trong tiếng Việt
Refurbishing

Refurbishing (Verb)
Cải tạo và trang trí lại (cái gì đó, đặc biệt là một tòa nhà)
They are refurbishing the old community center for local events.
Họ đang cải tạo trung tâm cộng đồng cũ cho các sự kiện địa phương.
The city is not refurbishing the abandoned houses in our neighborhood.
Thành phố không cải tạo những ngôi nhà bỏ hoang trong khu phố của chúng tôi.
Are they refurbishing the library for better public access?
Họ có đang cải tạo thư viện để tiếp cận công cộng tốt hơn không?
Dạng động từ của Refurbishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refurbish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refurbished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refurbished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refurbishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refurbishing |
Refurbishing (Noun)
Hành động cải tạo và trang trí lại một cái gì đó, đặc biệt là một tòa nhà.
The action of renovating and redecorating something especially a building.
The city is refurbishing the old library for community events.
Thành phố đang cải tạo thư viện cũ cho các sự kiện cộng đồng.
They are not refurbishing the abandoned park this year.
Họ không cải tạo công viên bị bỏ hoang năm nay.
Is the government refurbishing any schools in 2024?
Chính phủ có cải tạo trường học nào vào năm 2024 không?
Họ từ
Từ "refurbishing" chỉ hành động cải tạo hoặc nâng cấp một công trình, thiết bị hoặc phương tiện để làm mới và cải thiện chức năng của nó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất, ám chỉ việc thay đổi và trang bị mới để nâng cao giá trị sử dụng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác, từ "refurbished" có thể được dùng để chỉ một sản phẩm đã qua sử dụng, nhưng được tân trang lại cho thị trường tiêu dùng.
Từ "refurbishing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "furbire" nghĩa là "làm sạch" và tiền tố "re-" biểu thị sự trở lại hoặc lặp lại. Lịch sử từ này gắn liền với quá trình cải tạo và nâng cấp các vật dụng cũ, từ việc tân trang lại nội thất cho đến sửa chữa các thiết bị. Hiện nay, "refurbishing" chỉ quá trình làm mới hoặc nâng cấp sản phẩm, nhằm kéo dài tuổi thọ và cải thiện tính năng sử dụng.
Từ "refurbishing" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến ngành xây dựng, thiết kế nội thất và bảo trì thiết bị. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất thấp, chủ yếu trong các tài liệu mô tả quy trình cải tạo hoặc nâng cấp cơ sở vật chất. Ngoài ra, "refurbishing" cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về bảo trì và cải tiến sản phẩm trong môi trường thương mại, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cấp hiệu suất và thẩm mỹ.