Bản dịch của từ Renovate trong tiếng Việt

Renovate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Renovate (Verb)

ɹˈɛnəvˌeit
ɹˈɛnəvˌeit
01

Khôi phục (một cái gì đó cũ, đặc biệt là một tòa nhà) về trạng thái sửa chữa tốt.

Restore (something old, especially a building) to a good state of repair.

Ví dụ

The government decided to renovate the historic library in the town.

Chính phủ quyết định tu sửa thư viện lịch sử ở thị trấn.

Volunteers helped renovate the community center for the upcoming event.

Những tình nguyện viên đã giúp tu sửa trung tâm cộng đồng cho sự kiện sắp tới.

The organization raised funds to renovate the local park playground.

Tổ chức đã quyên góp quỹ để tu sửa khu vui chơi ở công viên địa phương.

Dạng động từ của Renovate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Renovate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Renovated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Renovated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Renovates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Renovating

Kết hợp từ của Renovate (Verb)

CollocationVí dụ

Newly renovated

Mới được tu sửa

The newly renovated community center is now open to the public.

Trung tâm cộng đồng mới sửa chữa đã mở cửa cho công chúng.

Recently renovated

Được sửa chữa gần đây

The community center was recently renovated with modern facilities.

Trung tâm cộng đồng vừa được cải tạo gần đây với các thiết bị hiện đại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Renovate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] Between 1985 and 2000, the ground floor was to become an flat [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] Ten years later, the primary school had undergone a with the addition of several new buildings to accommodate a secondary school [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
Describe a newly built public facility that influences your city | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Also, this place is a necessary replacement for the old Ho Tay water park, which is really outdated and in desperate need of [...]Trích: Describe a newly built public facility that influences your city | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 24/10/2020
[...] Overall, the main changes to the college will include the expansion and of the college building, with the addition and removal of several rooms and facilities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 24/10/2020

Idiom with Renovate

Không có idiom phù hợp