Bản dịch của từ Renovate trong tiếng Việt
Renovate
Renovate (Verb)
The government decided to renovate the historic library in the town.
Chính phủ quyết định tu sửa thư viện lịch sử ở thị trấn.
Volunteers helped renovate the community center for the upcoming event.
Những tình nguyện viên đã giúp tu sửa trung tâm cộng đồng cho sự kiện sắp tới.
Kết hợp từ của Renovate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Newly renovated Mới được tu sửa | The newly renovated community center is now open to the public. Trung tâm cộng đồng mới sửa chữa đã mở cửa cho công chúng. |
Recently renovated Được sửa chữa gần đây | The community center was recently renovated with modern facilities. Trung tâm cộng đồng vừa được cải tạo gần đây với các thiết bị hiện đại. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp