Bản dịch của từ Redecorate trong tiếng Việt
Redecorate

Redecorate (Verb)
She redecorated her apartment with a modern style.
Cô ấy trang trí lại căn hộ của mình với phong cách hiện đại.
He didn't redecorate the office due to budget constraints.
Anh ấy không trang trí lại văn phòng do hạn chế ngân sách.
Did they redecorate the community center for the event?
Họ đã trang trí lại trung tâm cộng đồng cho sự kiện chưa?
She redecorated her apartment to create a more welcoming atmosphere.
Cô ấy trang trí lại căn hộ của mình để tạo ra một không khí chào đón hơn.
He did not want to redecorate the office due to budget constraints.
Anh ấy không muốn trang trí lại văn phòng do hạn chế về ngân sách.
Dạng động từ của Redecorate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redecorate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Redecorated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Redecorated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Redecorates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Redecorating |
Từ "redecorate" có nghĩa là trang trí lại hoặc cải tạo không gian bên trong một ngôi nhà hoặc tòa nhà. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thiết kế nội thất, nhấn mạnh việc thay đổi màu sắc, đồ nội thất hoặc phong cách trang trí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "redecorate" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "decorating" thường được dùng rộng rãi hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "redecorate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" và động từ "decorare" có nghĩa là "trang trí". Từ "decorare" xuất phát từ gốc "decus", nghĩa là "đẹp" hoặc "vẻ đẹp". Kể từ thế kỷ 19, "redecorate" đã được sử dụng để chỉ hành động làm mới hoặc thay đổi vẻ bề ngoài của một không gian bằng cách thay đổi trang trí nội thất, giữ nguyên ý nghĩa về việc cải thiện tính thẩm mỹ.
Từ "redecorate" thể hiện tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói khi thảo luận về chủ đề trang trí nội thất hoặc cải tạo không gian sống. Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong ngành kiến trúc, thiết kế nội thất và truyền thông về nhà ở, liên quan đến việc thay đổi hoặc nâng cấp kiểu dáng và màu sắc không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp