Bản dịch của từ Redecorate trong tiếng Việt

Redecorate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redecorate (Verb)

ɹidˈɛkɚeɪt
ɹidˈɛkəɹeɪt
01

Áp dụng lại sơn hoặc giấy dán tường trong (một căn phòng hoặc tòa nhà), thường là theo cách khác.

Apply paint or wallpaper in a room or building again typically differently.

Ví dụ

She redecorated her apartment with a modern style.

Cô ấy trang trí lại căn hộ của mình với phong cách hiện đại.

He didn't redecorate the office due to budget constraints.

Anh ấy không trang trí lại văn phòng do hạn chế ngân sách.

Did they redecorate the community center for the event?

Họ đã trang trí lại trung tâm cộng đồng cho sự kiện chưa?

She redecorated her apartment to create a more welcoming atmosphere.

Cô ấy trang trí lại căn hộ của mình để tạo ra một không khí chào đón hơn.

He did not want to redecorate the office due to budget constraints.

Anh ấy không muốn trang trí lại văn phòng do hạn chế về ngân sách.

Dạng động từ của Redecorate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Redecorate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Redecorated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Redecorated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Redecorates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Redecorating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redecorate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redecorate

Không có idiom phù hợp