Bản dịch của từ Renovating trong tiếng Việt

Renovating

Verb

Renovating (Verb)

ɹˈɛnəvˌeiɾɪŋ
ɹˈɛnəvˌeiɾɪŋ
01

Khôi phục (một cái gì đó cũ, đặc biệt là một tòa nhà) về trạng thái sửa chữa tốt.

Restore (something old, especially a building) to a good state of repair.

Ví dụ

The community is renovating the old library for better access.

Cộng đồng đang tu sửa thư viện cũ để tiện lợi hơn.

Volunteers are renovating the historic house for cultural preservation.

Các tình nguyện viên đang tu sửa ngôi nhà lịch sử để bảo tồn văn hóa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Renovating

Không có idiom phù hợp