Bản dịch của từ Renovating trong tiếng Việt
Renovating
Verb
Renovating (Verb)
ɹˈɛnəvˌeiɾɪŋ
ɹˈɛnəvˌeiɾɪŋ
Ví dụ
The community is renovating the old library for better access.
Cộng đồng đang tu sửa thư viện cũ để tiện lợi hơn.
Volunteers are renovating the historic house for cultural preservation.
Các tình nguyện viên đang tu sửa ngôi nhà lịch sử để bảo tồn văn hóa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Renovating
Không có idiom phù hợp