Bản dịch của từ Regales trong tiếng Việt

Regales

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regales (Verb)

ɹɨɡˈeɪlz
ɹɨɡˈeɪlz
01

Để giải trí hoặc làm ai đó thích thú bằng những câu chuyện hoặc truyện cổ tích.

To entertain or amuse someone with stories or tales.

Ví dụ

She regales her friends with funny stories at the party.

Cô ấy làm vui bạn bè bằng những câu chuyện hài hước tại bữa tiệc.

He does not regale us with boring tales during dinner.

Anh ấy không làm vui chúng tôi bằng những câu chuyện nhàm chán trong bữa tối.

Do you regale your family with stories from your travels?

Bạn có làm vui gia đình bằng những câu chuyện từ chuyến đi của bạn không?

02

Cho hoặc chia sẻ đồ ăn thức uống một cách xa hoa.

To give or share food and drink in a lavish manner.

Ví dụ

She regales her guests with a lavish dinner every Saturday night.

Cô ấy đãi khách của mình bằng bữa tối sang trọng mỗi tối thứ Bảy.

He does not regale his friends with expensive wine at parties.

Anh ấy không đãi bạn bè bằng rượu đắt tiền tại các bữa tiệc.

Does she regale her family with special meals during holidays?

Cô ấy có đãi gia đình những bữa ăn đặc biệt trong dịp lễ không?

Regales (Noun)

ɹɨɡˈeɪlz
ɹɨɡˈeɪlz
01

Người kể những câu chuyện hoặc giai thoại, thường theo cách giải trí.

A person who tells stories or anecdotes typically in an entertaining way.

Ví dụ

My friend regales us with funny stories at parties.

Bạn tôi kể cho chúng tôi những câu chuyện hài hước tại các bữa tiệc.

She does not regale anyone with boring tales.

Cô ấy không kể cho ai những câu chuyện nhàm chán.

Does he regale his coworkers with interesting anecdotes?

Anh ấy có kể cho đồng nghiệp những giai thoại thú vị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regales/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regales

Không có idiom phù hợp