Bản dịch của từ Regales trong tiếng Việt
Regales

Regales (Verb)
She regales her friends with funny stories at the party.
Cô ấy làm vui bạn bè bằng những câu chuyện hài hước tại bữa tiệc.
He does not regale us with boring tales during dinner.
Anh ấy không làm vui chúng tôi bằng những câu chuyện nhàm chán trong bữa tối.
Do you regale your family with stories from your travels?
Bạn có làm vui gia đình bằng những câu chuyện từ chuyến đi của bạn không?
She regales her guests with a lavish dinner every Saturday night.
Cô ấy đãi khách của mình bằng bữa tối sang trọng mỗi tối thứ Bảy.
He does not regale his friends with expensive wine at parties.
Anh ấy không đãi bạn bè bằng rượu đắt tiền tại các bữa tiệc.
Does she regale her family with special meals during holidays?
Cô ấy có đãi gia đình những bữa ăn đặc biệt trong dịp lễ không?
Regales (Noun)
Người kể những câu chuyện hoặc giai thoại, thường theo cách giải trí.
A person who tells stories or anecdotes typically in an entertaining way.
My friend regales us with funny stories at parties.
Bạn tôi kể cho chúng tôi những câu chuyện hài hước tại các bữa tiệc.
She does not regale anyone with boring tales.
Cô ấy không kể cho ai những câu chuyện nhàm chán.
Does he regale his coworkers with interesting anecdotes?
Anh ấy có kể cho đồng nghiệp những giai thoại thú vị không?
Họ từ
Từ "regales" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "mời gọi" hoặc "giải trí". Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được sử dụng để chỉ hành động kể lại những câu chuyện thú vị hoặc tường thuật những trải nghiệm hấp dẫn, nhằm thu hút sự chú ý của người nghe. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút, với Anh-Anh có âm "g" nhẹ hơn so với Anh-Mỹ.