Bản dịch của từ Regardless trong tiếng Việt
Regardless

Regardless (Adverb)
Regardless of their differences, they remained friends.
Bất kể sự khác biệt của họ, họ vẫn là bạn bè.
She continued to volunteer regardless of her busy schedule.
Cô tiếp tục tham gia tình nguyện bất kể lịch trình bận rộn của mình.
Regardless of the outcome, he was determined to pursue his dreams.
Bất kể kết quả thế nào, anh vẫn quyết tâm theo đuổi ước mơ của mình.
Bất chấp hoàn cảnh hiện tại.
Despite the prevailing circumstances.
She helped the community regardless of her own struggles.
Cô ấy đã giúp đỡ cộng đồng bất chấp những khó khăn của chính mình.
Regardless of obstacles, the charity event was a success.
Bất chấp trở ngại, sự kiện từ thiện đã thành công.
He supported the cause regardless of the criticism he faced.
Anh ấy ủng hộ chính nghĩa bất chấp những lời chỉ trích mà anh ấy phải đối mặt.
Từ "regardless" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "bất chấp" hoặc "không quan tâm đến". Nó được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó không bị ảnh hưởng bởi một yếu tố nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "regardless" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp, "regardless of" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự không quan tâm đến những điều không liên quan.
Từ "regardless" xuất phát từ cụm từ "regard" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "regarder", có nghĩa là "nhìn" hay "xem xét", và gốc Latin "respectare", mang nghĩa "nhìn lại" hoặc "quan tâm". Mặc dù "regard" gợi ý sự chú ý hoặc quan tâm, tiền tố "re-" trong "regardless" lại chỉ ra việc không chú ý hoặc không quan tâm đến điều gì đó. Do đó, "regardless" được sử dụng để chỉ hành động hoặc tình huống diễn ra mà không bị ảnh hưởng hoặc xem xét đến những yếu tố khác.
Từ "regardless" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của nó trong bài thi thường liên quan đến các chủ đề tranh luận và diễn đạt quan điểm cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự khước từ ảnh hưởng của những yếu tố khác đối với quyết định hoặc hành động của một cá nhân, đặc biệt trong các tình huống pháp lý hoặc khi trình bày các lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



