Bản dịch của từ Regelate trong tiếng Việt

Regelate

Verb

Regelate (Verb)

ɹˈidʒəlˌeit
ɹˈidʒəlˌeit
01

(chủ yếu là các mảnh băng tan ra) lại đóng băng lại với nhau.

(chiefly of pieces of ice thawed apart) freeze together again.

Ví dụ

The two groups of friends regelated after a minor disagreement.

Hai nhóm bạn regelate sau một sự không đồng ý nhỏ.

The community regelated after the conflict was resolved peacefully.

Cộng đồng regelate sau khi xung đột được giải quyết một cách hòa bình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regelate

Không có idiom phù hợp