Bản dịch của từ Regurgitating trong tiếng Việt
Regurgitating

Regurgitating (Verb)
The dog is regurgitating its food after eating too quickly.
Con chó đang nhả thức ăn ra sau khi ăn quá nhanh.
The cat is not regurgitating its meal like it usually does.
Con mèo không nhả bữa ăn của nó như thường lệ.
Is the bird regurgitating food for its chicks right now?
Con chim có đang nhả thức ăn cho những con non không?
Dạng động từ của Regurgitating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Regurgitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Regurgitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Regurgitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Regurgitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Regurgitating |
Regurgitating (Adjective)
Đặc trưng bởi sự trào ngược.
Characterized by regurgitation.
His regurgitating opinions on social issues are often misleading and confusing.
Ý kiến lặp lại của anh ấy về các vấn đề xã hội thường gây nhầm lẫn.
Many people are not regurgitating the same social ideas anymore.
Nhiều người không còn lặp lại những ý tưởng xã hội giống nhau nữa.
Are you regurgitating popular social trends without understanding them?
Bạn có đang lặp lại các xu hướng xã hội phổ biến mà không hiểu không?
Họ từ
Từ "regurgitating" có nguồn gốc từ động từ "regurgitate", có nghĩa là việc đưa thức ăn đã tiêu hoá một phần trở lại miệng, hoặc trong ngữ cảnh không chính thức, có thể chỉ hành động lặp lại thông tin mà không có sự hiểu biết sâu sắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và nghĩa, nhưng phát âm có thể khác nhau: tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh vào âm tiết thứ nhất.
Từ "regurgitating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "regurgitare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "gurgitare" có nghĩa là "tuôn ra", "tràn ra". Trong tiếng Latin, thuật ngữ này chỉ hành động nôn ra thức ăn từ dạ dày trở lại miệng, thường liên quan đến động vật. Theo thời gian, từ này đã mở rộng ý nghĩa, áp dụng trong ngữ cảnh học thuật và xã hội để chỉ việc lặp lại thông tin mà không có sự hiểu biết sâu sắc, phản ánh sự thiếu nguyên tắc tư duy phản biện trong việc tiếp nhận kiến thức.
Từ "regurgitating" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS như Listening, Speaking, Reading và Writing, thường xuất hiện trong bối cảnh chủ đề khoa học hoặc giáo dục. Trong môi trường học thuật, thuật ngữ này thường để chỉ hành động tái sản xuất thông tin mà không có sự hiểu biết sâu sắc, ví dụ như khi sinh viên nhắc lại kiến thức mà không biết rõ nội dung. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả hiện tượng sinh lý của việc nôn ra thức ăn chưa tiêu hóa.