Bản dịch của từ Regurgitating trong tiếng Việt

Regurgitating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regurgitating (Verb)

ɹˈidʒɝtɨdʒənti
ɹˈidʒɝtɨdʒənti
01

Đưa (thức ăn đã nuốt) lên miệng.

Bring swallowed food up again to the mouth.

Ví dụ

The dog is regurgitating its food after eating too quickly.

Con chó đang nhả thức ăn ra sau khi ăn quá nhanh.

The cat is not regurgitating its meal like it usually does.

Con mèo không nhả bữa ăn của nó như thường lệ.

Is the bird regurgitating food for its chicks right now?

Con chim có đang nhả thức ăn cho những con non không?

Dạng động từ của Regurgitating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Regurgitate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Regurgitated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Regurgitated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Regurgitates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Regurgitating

Regurgitating (Adjective)

ɹˈidʒɝtɨdʒənti
ɹˈidʒɝtɨdʒənti
01

Đặc trưng bởi sự trào ngược.

Characterized by regurgitation.

Ví dụ

His regurgitating opinions on social issues are often misleading and confusing.

Ý kiến lặp lại của anh ấy về các vấn đề xã hội thường gây nhầm lẫn.

Many people are not regurgitating the same social ideas anymore.

Nhiều người không còn lặp lại những ý tưởng xã hội giống nhau nữa.

Are you regurgitating popular social trends without understanding them?

Bạn có đang lặp lại các xu hướng xã hội phổ biến mà không hiểu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regurgitating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regurgitating

Không có idiom phù hợp