Bản dịch của từ Regurgitation trong tiếng Việt
Regurgitation

Regurgitation (Noun)
Hành động hoặc quá trình nôn ra thức ăn.
The action or process of regurgitating food.
The regurgitation of food can indicate a health issue in pets.
Việc nôn thức ăn có thể chỉ ra vấn đề sức khỏe ở thú cưng.
Regurgitation does not happen in healthy social animals like dogs.
Việc nôn không xảy ra ở những động vật xã hội khỏe mạnh như chó.
Is regurgitation common among social animals in urban environments?
Việc nôn có phổ biến trong các động vật xã hội ở môi trường đô thị không?
Regurgitation (Noun Countable)
Có thứ gì đó trào ra.
Something regurgitated.
The regurgitation of old ideas hinders social progress in our community.
Sự hồi lưu của những ý tưởng cũ cản trở sự tiến bộ xã hội trong cộng đồng.
The regurgitation of information is not effective in social discussions.
Sự hồi lưu thông tin không hiệu quả trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is the regurgitation of outdated opinions common in social media?
Sự hồi lưu của những ý kiến lỗi thời có phổ biến trên mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "regurgitation" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regurgitare", nghĩa là "trở lại". Trong y học, nó được sử dụng để mô tả hiện tượng thức ăn, chất dịch từ dạ dày hoặc thực quản bị đẩy ngược lên miệng hoặc họng, thường liên quan đến các vấn đề về tiêu hóa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu hoặc cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa các phương ngữ.
Từ "regurgitation" có nguồn gốc từ Latinh, xuất phát từ động từ "regurgitare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "gurgitare" có nghĩa là "sôi lên, trào ra". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc thức ăn hoặc chất lỏng trở lại từ dạ dày lên miệng. Trong ngữ cảnh hiện tại, từ này không chỉ mô tả quá trình sinh lý mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và triết học để chỉ sự hồi tưởng hoặc tái hiện lại thông tin một cách máy móc, không có sự phân tích.
Từ "regurgitation" xuất hiện ít trong các kỹ năng của bài thi IELTS, chủ yếu ở phần viết và nói khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe hoặc sinh lý. Trong ngữ cảnh y học, từ này chỉ quá trình thức ăn hoặc chất lỏng quay trở lại dạ dày hoặc miệng. Ngoài ra, nó có thể xuất hiện trong nghiên cứu sinh học khi mô tả hành vi của một số loài động vật. Tình huống thông dụng liên quan đến từ này bao gồm các cuộc hội thảo về tiêu hóa và nghiên cứu dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp