Bản dịch của từ Regurgitation trong tiếng Việt

Regurgitation

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regurgitation (Noun)

ɹɪgɝɹdʒɪtˈeɪʃn
ɹɪgɝɹdʒɪtˈeɪʃn
01

Hành động hoặc quá trình nôn ra thức ăn.

The action or process of regurgitating food.

Ví dụ

The regurgitation of food can indicate a health issue in pets.

Việc nôn thức ăn có thể chỉ ra vấn đề sức khỏe ở thú cưng.

Regurgitation does not happen in healthy social animals like dogs.

Việc nôn không xảy ra ở những động vật xã hội khỏe mạnh như chó.

Is regurgitation common among social animals in urban environments?

Việc nôn có phổ biến trong các động vật xã hội ở môi trường đô thị không?

Regurgitation (Noun Countable)

ɹɪgɝɹdʒɪtˈeɪʃn
ɹɪgɝɹdʒɪtˈeɪʃn
01

Có thứ gì đó trào ra.

Something regurgitated.

Ví dụ

The regurgitation of old ideas hinders social progress in our community.

Sự hồi lưu của những ý tưởng cũ cản trở sự tiến bộ xã hội trong cộng đồng.

The regurgitation of information is not effective in social discussions.

Sự hồi lưu thông tin không hiệu quả trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is the regurgitation of outdated opinions common in social media?

Sự hồi lưu của những ý kiến lỗi thời có phổ biến trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regurgitation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regurgitation

Không có idiom phù hợp