Bản dịch của từ Rehashing trong tiếng Việt
Rehashing

Rehashing (Verb)
The panel is rehashing the same social issues from last year's conference.
Ban hội thảo đang đề cập lại những vấn đề xã hội từ hội nghị năm ngoái.
They are not rehashing old ideas in the new social policy.
Họ không đề cập lại những ý tưởng cũ trong chính sách xã hội mới.
Are we rehashing the same social topics in our discussions?
Chúng ta có đang đề cập lại những chủ đề xã hội trong các cuộc thảo luận không?
Rehashing (Noun)
Quá trình làm lại.
The process of rehashing.
Rehashing ideas can improve social discussions in community meetings.
Việc tái chế ý tưởng có thể cải thiện các cuộc thảo luận xã hội trong các cuộc họp cộng đồng.
Rehashing old topics does not engage young people in social events.
Việc tái chế các chủ đề cũ không thu hút giới trẻ trong các sự kiện xã hội.
Is rehashing necessary for effective communication in social networks?
Việc tái chế có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong các mạng xã hội không?
Họ từ
Thuật ngữ "rehashing" chỉ hoạt động tái sử dụng hoặc chỉnh sửa lại thông tin, ý tưởng hoặc sản phẩm đã có trước đó để tạo ra cái mới mà không thêm giá trị sáng tạo thực sự. Trong tiếng Anh, "rehashing" có nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường sử dụng thuật ngữ này trong các bối cảnh văn học hoặc phê bình hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh và truyền thông.
Từ "rehashing" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "hash", có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "hacher", nghĩa là "cắt". Đến thế kỷ 15, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động xào trộn các thành phần. Vào thời hiện đại, "rehashing" chỉ việc lặp lại hoặc làm mới những ý tưởng hoặc nội dung đã có mà không thay đổi căn bản. Sự phát triển này phản ánh xu hướng sử dụng lại các ý tưởng trong bối cảnh hiện nay, nhấn mạnh tính chất không đổi trong quá trình sáng tạo.
Từ "rehashing" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này hầu như không xuất hiện, trong khi ở phần Đọc, nó thường gặp trong các văn bản liên quan đến thảo luận hoặc bình luận về ý tưởng. Trong phần Viết, "rehashing" thường được dùng để chỉ sự lặp lại nội dung mà không có sự đổi mới. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về các chủ đề trùng lặp hoặc các ý tưởng đã được khám phá trước đó.