Bản dịch của từ Rehashing trong tiếng Việt
Rehashing
Rehashing (Verb)
The panel is rehashing the same social issues from last year's conference.
Ban hội thảo đang đề cập lại những vấn đề xã hội từ hội nghị năm ngoái.
They are not rehashing old ideas in the new social policy.
Họ không đề cập lại những ý tưởng cũ trong chính sách xã hội mới.
Are we rehashing the same social topics in our discussions?
Chúng ta có đang đề cập lại những chủ đề xã hội trong các cuộc thảo luận không?
Rehashing (Noun)
Quá trình làm lại.
The process of rehashing.
Rehashing ideas can improve social discussions in community meetings.
Việc tái chế ý tưởng có thể cải thiện các cuộc thảo luận xã hội trong các cuộc họp cộng đồng.
Rehashing old topics does not engage young people in social events.
Việc tái chế các chủ đề cũ không thu hút giới trẻ trong các sự kiện xã hội.
Is rehashing necessary for effective communication in social networks?
Việc tái chế có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong các mạng xã hội không?