Bản dịch của từ Rehashing trong tiếng Việt

Rehashing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rehashing (Verb)

ɹihˈæʃɪŋ
ɹihˈæʃɪŋ
01

Trình bày, thảo luận hoặc xem xét lại theo cách khác.

To present discuss or consider again in a different way.

Ví dụ

The panel is rehashing the same social issues from last year's conference.

Ban hội thảo đang đề cập lại những vấn đề xã hội từ hội nghị năm ngoái.

They are not rehashing old ideas in the new social policy.

Họ không đề cập lại những ý tưởng cũ trong chính sách xã hội mới.

Are we rehashing the same social topics in our discussions?

Chúng ta có đang đề cập lại những chủ đề xã hội trong các cuộc thảo luận không?

Rehashing (Noun)

ɹihˈæʃɪŋ
ɹihˈæʃɪŋ
01

Quá trình làm lại.

The process of rehashing.

Ví dụ

Rehashing ideas can improve social discussions in community meetings.

Việc tái chế ý tưởng có thể cải thiện các cuộc thảo luận xã hội trong các cuộc họp cộng đồng.

Rehashing old topics does not engage young people in social events.

Việc tái chế các chủ đề cũ không thu hút giới trẻ trong các sự kiện xã hội.

Is rehashing necessary for effective communication in social networks?

Việc tái chế có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong các mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rehashing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rehashing

Không có idiom phù hợp