Bản dịch của từ Rehydrate trong tiếng Việt
Rehydrate

Rehydrate(Verb)
Hấp thụ hoặc gây ra sự hấp thụ độ ẩm sau khi mất nước.
Absorb or cause to absorb moisture after dehydration.
Dạng động từ của Rehydrate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rehydrate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rehydrated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rehydrated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rehydrates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rehydrating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "rehydrate" có nghĩa là cung cấp lại nước cho một vật thể khô héo hoặc mất nước, thường được sử dụng trong lĩnh vực dinh dưỡng và y tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể nào. Việc tái cung cấp nước giúp phục hồi chức năng sinh lý và đảm bảo hoạt động bình thường của cơ thể. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến chế độ ăn kiêng, phục hồi sức khỏe hoặc chế biến thực phẩm.
Từ "rehydrate" xuất phát từ tiếng Latinh "hydratus", có nghĩa là "được cung cấp nước". Tiền tố "re-" biểu thị sự lặp lại, trong khi "hydrate" được hình thành từ "hydro", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hydor", nghĩa là nước. Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để chỉ quá trình thêm nước vào các chất đã mất nước. Ngày nay, nó thường được dùng trong các lĩnh vực y tế và dinh dưỡng, mô tả hành động phục hồi độ ẩm cho hệ thống sinh vật hoặc thực phẩm.
Từ "rehydrate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Khái niệm này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế và dinh dưỡng, nhất là khi thảo luận về sự phục hồi nước cho cơ thể sau khi mất nước. Ngoài ra, thuật ngữ còn được sử dụng trong khoa học thực phẩm, chủ yếu khi đề cập đến các sản phẩm khô cần bổ sung nước để trở về trạng thái ban đầu.
Từ "rehydrate" có nghĩa là cung cấp lại nước cho một vật thể khô héo hoặc mất nước, thường được sử dụng trong lĩnh vực dinh dưỡng và y tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể nào. Việc tái cung cấp nước giúp phục hồi chức năng sinh lý và đảm bảo hoạt động bình thường của cơ thể. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến chế độ ăn kiêng, phục hồi sức khỏe hoặc chế biến thực phẩm.
Từ "rehydrate" xuất phát từ tiếng Latinh "hydratus", có nghĩa là "được cung cấp nước". Tiền tố "re-" biểu thị sự lặp lại, trong khi "hydrate" được hình thành từ "hydro", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hydor", nghĩa là nước. Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để chỉ quá trình thêm nước vào các chất đã mất nước. Ngày nay, nó thường được dùng trong các lĩnh vực y tế và dinh dưỡng, mô tả hành động phục hồi độ ẩm cho hệ thống sinh vật hoặc thực phẩm.
Từ "rehydrate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Khái niệm này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế và dinh dưỡng, nhất là khi thảo luận về sự phục hồi nước cho cơ thể sau khi mất nước. Ngoài ra, thuật ngữ còn được sử dụng trong khoa học thực phẩm, chủ yếu khi đề cập đến các sản phẩm khô cần bổ sung nước để trở về trạng thái ban đầu.
