Bản dịch của từ Rehydrate trong tiếng Việt

Rehydrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rehydrate (Verb)

ɹihˈaɪdɹeɪt
ɹihˈaɪdɹeɪt
01

Hấp thụ hoặc gây ra sự hấp thụ độ ẩm sau khi mất nước.

Absorb or cause to absorb moisture after dehydration.

Ví dụ

We need to rehydrate after the long community event last Saturday.

Chúng ta cần bổ sung nước sau sự kiện cộng đồng dài hôm thứ Bảy.

They do not rehydrate properly during social gatherings, leading to dehydration.

Họ không bổ sung nước đúng cách trong các buổi gặp gỡ xã hội, dẫn đến mất nước.

How can we encourage people to rehydrate at social events?

Làm thế nào để chúng ta khuyến khích mọi người bổ sung nước trong các sự kiện xã hội?

Dạng động từ của Rehydrate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rehydrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rehydrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rehydrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rehydrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rehydrating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rehydrate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rehydrate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.