Bản dịch của từ Rehydrate trong tiếng Việt

Rehydrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rehydrate(Verb)

ɹihˈaɪdɹeɪt
ɹihˈaɪdɹeɪt
01

Hấp thụ hoặc gây ra sự hấp thụ độ ẩm sau khi mất nước.

Absorb or cause to absorb moisture after dehydration.

Ví dụ

Dạng động từ của Rehydrate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rehydrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rehydrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rehydrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rehydrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rehydrating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh