Bản dịch của từ Reimbursed trong tiếng Việt
Reimbursed
Reimbursed (Verb)
The government reimbursed citizens for healthcare expenses last year.
Chính phủ đã hoàn trả cho công dân chi phí chăm sóc sức khỏe năm ngoái.
Many people were not reimbursed for their social service costs.
Nhiều người đã không được hoàn trả chi phí dịch vụ xã hội.
Will the charity reimburse volunteers for their travel expenses?
Tổ chức từ thiện có hoàn trả cho tình nguyện viên chi phí đi lại không?
Để bồi thường cho ai đó về sự mất mát hoặc chi phí.
To compensate someone for loss or expenses.
The government reimbursed families for expenses during the recent flood disaster.
Chính phủ đã hoàn trả cho các gia đình chi phí trong thảm họa lũ lụt gần đây.
Many citizens were not reimbursed for their medical expenses last year.
Nhiều công dân đã không được hoàn trả chi phí y tế của họ năm ngoái.
Will the city reimburse volunteers for their travel expenses this weekend?
Thành phố có hoàn trả cho các tình nguyện viên chi phí đi lại cuối tuần này không?
The government reimbursed citizens for their medical expenses last year.
Chính phủ đã hoàn lại chi phí y tế cho công dân năm ngoái.
The charity did not reimburse volunteers for their travel costs.
Tổ chức từ thiện không hoàn lại chi phí đi lại cho tình nguyện viên.
Will the organization reimburse my expenses for the community event?
Liệu tổ chức có hoàn lại chi phí cho sự kiện cộng đồng không?
Dạng động từ của Reimbursed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reimburse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reimbursed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reimbursed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reimburses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reimbursing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp