Bản dịch của từ Reimburses trong tiếng Việt
Reimburses

Reimburses (Verb)
Hoàn trả số tiền đã trả trước đó.
To refund an amount previously paid
Bồi thường cho ai đó về chi phí hoặc mất mát.
To compensate someone for an expense or loss
Dạng động từ của Reimburses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reimburse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reimbursed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reimbursed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reimburses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reimbursing |
Reimburses (Noun)
Họ từ
Từ "reimburses" là động từ có nghĩa là hoàn trả, bồi hoàn chi phí cho một cá nhân hoặc tổ chức sau khi họ đã chi ra một khoản tiền nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh tài chính và pháp lý, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "refunds" trong một số trường hợp. Phát âm của "reimburses" trong cả hai biến thể gần như giống nhau, nhưng các chuẩn mực viết có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.