Bản dịch của từ Reinsert trong tiếng Việt
Reinsert

Reinsert (Verb)
Please reinsert the missing paragraph into your essay.
Vui lòng chèn đoạn văn bị thiếu vào bài luận của bạn.
Don't forget to reinsert the conclusion before submitting your writing task.
Đừng quên chèn lại kết luận trước khi nộp bài viết của bạn.
Did you remember to reinsert the statistics into your speaking presentation?
Bạn có nhớ chèn lại số liệu thống kê vào bài thuyết trình nói của mình không?
Dạng động từ của Reinsert (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reinsert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reinserted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reinserted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reinserts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reinserting |
Từ "reinsert" được cấu thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là lại, và động từ "insert" có nghĩa là chèn vào. Từ này có nghĩa là chèn lại một vật thể nào đó vào vị trí ban đầu sau khi đã rút ra. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reinsert" đều có cách sử dụng và ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, có thể tồn tại sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, ví dụ như trong lĩnh vực y tế hoặc công nghệ, nơi việc chèn lại một thiết bị có thể có ý nghĩa khác nhau.
Từ "reinsert" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại" và "insert" bắt nguồn từ "inserere", có nghĩa là "đưa vào". Mặc dù xuất hiện từ thế kỷ 16, từ này được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực kỹ thuật và y tế để chỉ hành động đưa lại một đối tượng vào vị trí ban đầu hoặc một ngữ cảnh khác. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện rõ nét sự trở lại hoặc khôi phục một yếu tố trong một hệ thống hoặc quá trình.
Từ “reinsert” có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Nói, nơi có xu hướng sử dụng từ vựng đơn giản hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh học thuật như nghiên cứu khoa học, y học hoặc công nghệ, khi đề cập đến việc đưa lại một đối tượng hoặc thông tin vào vị trí ban đầu. Sự phổ biến của từ này chủ yếu nằm trong các văn bản chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp