Bản dịch của từ Reinsert trong tiếng Việt

Reinsert

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reinsert (Verb)

ɹˈaɪnsɚt
ɹˈaɪnsɚt
01

Đặt (thứ gì đó) trở lại vị trí cũ.

Place something back into its previous position.

Ví dụ

Please reinsert the missing paragraph into your essay.

Vui lòng chèn đoạn văn bị thiếu vào bài luận của bạn.

Don't forget to reinsert the conclusion before submitting your writing task.

Đừng quên chèn lại kết luận trước khi nộp bài viết của bạn.

Did you remember to reinsert the statistics into your speaking presentation?

Bạn có nhớ chèn lại số liệu thống kê vào bài thuyết trình nói của mình không?

Dạng động từ của Reinsert (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reinsert

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reinserted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reinserted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reinserts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reinserting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reinsert/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reinsert

Không có idiom phù hợp