Bản dịch của từ Reinspection trong tiếng Việt
Reinspection

Reinspection (Noun)
Hành động kiểm tra lại một cái gì đó; một ví dụ về điều này.
The action of inspecting something again an instance of this.
The reinspection of the community center revealed several safety issues.
Việc kiểm tra lại trung tâm cộng đồng đã phát hiện nhiều vấn đề an toàn.
The reinspection did not find any new problems at the school.
Việc kiểm tra lại không phát hiện thêm vấn đề nào tại trường học.
Did the reinspection of the park address the complaints from residents?
Việc kiểm tra lại công viên có giải quyết các phàn nàn từ cư dân không?
Từ "reinspection" chỉ việc kiểm tra lại, thường được thực hiện sau một lần kiểm tra trước đó, nhằm đảm bảo rằng các tiêu chuẩn chất lượng hoặc an toàn đã được thực hiện đúng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, được sử dụng giống nhau trong cả hai ngữ cảnh. Tuy nhiên, ngữ cảnh áp dụng và tần suất sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngành nghề và lĩnh vực cụ thể mà nó được sử dụng.
Từ “reinspection” bao gồm tiền tố “re-” có nguồn gốc từ tiếng Latin “re-” nghĩa là “trở lại” và “inspection” xuất phát từ tiếng Latin “inspectio,” nghĩa là “sự quan sát” (từ “inspicere,” có nghĩa là “nhìn vào”). Từ “inspection” đã được sử dụng để chỉ hành động kiểm tra hoặc xem xét kỹ lưỡng. Sự kết hợp giữa hai thành phần này tạo ra nghĩa “kiểm tra lại,” phản ánh sự cần thiết trong nhiều lĩnh vực, như giáo dục và quản lý chất lượng, để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.
Từ "reinspection" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về quy trình kiểm tra, đánh giá hoặc quản lý chất lượng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, xây dựng và an toàn thực phẩm, nơi việc kiểm tra định kỳ và tái kiểm tra sản phẩm hoặc dịch vụ là cần thiết để đảm bảo tiêu chuẩn và quy định. Từ này phản ánh sự chú trọng tới độ tin cậy và cải tiến quy trình.