Bản dịch của từ Reinterpret trong tiếng Việt
Reinterpret

Reinterpret (Verb)
She decided to reinterpret the traditional customs in a modern way.
Cô ấy quyết định diễn giải lại các phong tục truyền thống một cách hiện đại.
The artist reinterpreted the historical events through her unique perspective.
Nghệ sĩ đã diễn giải lại các sự kiện lịch sử qua góc nhìn độc đáo của mình.
The film director decided to reinterpret the classic story with a twist.
Đạo diễn phim quyết định diễn giải lại câu chuyện cổ điển với một chút thay đổi.
Họ từ
Từ "reinterpret" có nghĩa là giải thích lại hoặc hiểu lại một cái gì đó theo một cách khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong văn nói và văn viết, với cách phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "reinterpret" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và lối diễn đạt của người nói. Việc tái diễn giải thường xảy ra trong các lĩnh vực như văn học, nghệ thuật hoặc triết học, nơi sự hiểu biết có thể thay đổi theo thời gian hoặc qua các lăng kính khác nhau.
Từ "reinterpret" xuất phát từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và từ gốc "interpret" xuất phát từ tiếng Latin "interpretari", có nghĩa là "phân tích, giải thích". Từ "interpretari" bao gồm tiền tố "inter-" (giữa) và "pretari" (đánh giá). Sự kết hợp này phản ánh quá trình đánh giá dữ liệu hoặc ý nghĩa trong một ngữ cảnh mới. Ý nghĩa hiện tại của "reinterpret" nhấn mạnh việc xem xét lại hoặc điều chỉnh cách hiểu, thường trong bối cảnh văn hóa hoặc nghệ thuật.
Từ "reinterpret" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, nơi mà việc trình bày ý kiến cá nhân hoặc phân tích tác phẩm nghệ thuật là phổ biến. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh như phê bình văn học, phân tích xã hội, và nghiên cứu văn hóa, từ này thường xuất hiện khi nói về việc hiểu lại hoặc làm mới cách tiếp cận đối với một ý tưởng hay tác phẩm. Sự xuất hiện của từ này nhấn mạnh tính đa chiều trong việc giải thích nội dung và ngữ nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp