Bản dịch của từ Reinterpret trong tiếng Việt
Reinterpret
Verb
Reinterpret (Verb)
ɹˌiɪntˈɝpɹət
ɹˌiɪntˈɝɹpɹit
Ví dụ
She decided to reinterpret the traditional customs in a modern way.
Cô ấy quyết định diễn giải lại các phong tục truyền thống một cách hiện đại.
The artist reinterpreted the historical events through her unique perspective.
Nghệ sĩ đã diễn giải lại các sự kiện lịch sử qua góc nhìn độc đáo của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reinterpret
Không có idiom phù hợp