Bản dịch của từ Reissuing trong tiếng Việt

Reissuing

Verb

Reissuing(Verb)

ɹiˈɪʃuɨŋ
ɹiˈɪʃuɨŋ
01

Phát hành lại (cái gì đó) hoặc dưới một hình thức khác.

Issue something again or in a different form.

Ví dụ
The government is reissuing social security cards this month for citizens.Chính phủ đang phát hành lại thẻ an sinh xã hội cho công dân tháng này.
They are not reissuing old social service pamphlets anymore.Họ không phát hành lại tờ rơi dịch vụ xã hội cũ nữa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reissuing/

“Reissuing” là một danh từ, có nghĩa là việc ban hành lại hoặc phát hành một sản phẩm, tài liệu, hoặc ấn phẩm nào đó sau khi đã phát hành trước đây. Trong tiếng Anh, “reissuing” được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ âm có thể khác nhau, với các giọng nói địa phương làm thay đổi cách phát âm. Khái niệm này thường xuất hiện trong lĩnh vực xuất bản hoặc chính trị khi cần làm mới thông tin hoặc cập nhật sản phẩm.

Từ "reissuing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "issue", có nguồn gốc từ tiếng Latin "issua", mang nghĩa là "phát hành" hoặc "đưa ra". Tiếng Latin này bắt nguồn từ "issĕre", nghĩa là "đưa ra" hoặc "gửi". Việc bổ sung tiền tố "re-" diễn tả hành động lặp lại, hàm ý việc phát hành lại một sản phẩm hoặc tài liệu nào đó. Trong bối cảnh hiện nay, "reissuing" thường được sử dụng trong ngành xuất bản và truyền thông, đề cập đến việc phát hành lại các tác phẩm đã được in hoặc phát hành trước đó.

Từ "reissuing" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến hành chính hoặc tài chính, mặc dù không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, từ "reissuing" thường xuất hiện khi thảo luận về việc cấp lại tài liệu, giấy tờ, hoặc thẻ tín dụng. Bối cảnh sử dụng chính bao gồm các quy trình tái cấp phát trong các tổ chức và doanh nghiệp.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.