Bản dịch của từ Rejoicing trong tiếng Việt
Rejoicing
Rejoicing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của niềm vui.
Present participle and gerund of rejoice.
The community is rejoicing after winning the local sports tournament.
Cộng đồng đang vui mừng sau khi thắng giải thể thao địa phương.
They are not rejoicing about the recent changes in city policies.
Họ không vui mừng về những thay đổi gần đây trong chính sách thành phố.
Are you rejoicing with your friends during the festival this weekend?
Bạn có vui mừng cùng bạn bè trong lễ hội cuối tuần này không?
Dạng động từ của Rejoicing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rejoice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rejoiced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rejoiced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rejoices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rejoicing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Rejoicing cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Rejoicing" là một danh từ và động từ hiện tại phân từ, chỉ hành động hoặc trạng thái vui mừng, hạnh phúc mạnh mẽ thường đi kèm với biểu hiện trực quan như tiếng cười hoặc chúc mừng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; trong văn hóa Mỹ, "rejoicing" thường đi kèm với các lễ hội hoặc sự kiện cộng đồng, trong khi ở Anh, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc truyền thống hơn.
Từ "rejoicing" xuất phát từ gốc Latin "rejoicer", trong đó "re-" hàm nghĩa "trở lại" và "jacere" có nghĩa là "ném" hay "đặt". Nguyên văn, thuật ngữ này ám chỉ việc "ném lại" cảm xúc vui mừng. Lịch sử từ này ghi nhận sự phát triển từ một trạng thái thưởng thức tạm thời sang ý nghĩa sâu sắc hơn về niềm vui chân thành, phản ánh sự hiện diện của sự sung sướng và thỏa mãn trong cuộc sống hiện đại.
Từ "rejoicing" có mức độ phổ biến thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn chương. Trong các tình huống thông thường, "rejoicing" thường xuất hiện khi miêu tả sự vui mừng, đặc biệt trong các dịp lễ hội, thành công hay sự kiện quan trọng. Từ này thể hiện cảm xúc tích cực mạnh mẽ và thường liên quan đến việc ăn mừng tập thể hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp