Bản dịch của từ Related to trong tiếng Việt
Related to

Related to (Preposition)
Kết nối với hoặc thuộc về một người hoặc vật cụ thể.
Connected with or belonging to a particular person or thing.
His success is related to his hard work and dedication.
Thành công của anh ấy liên quan đến sự cần cù và tận tâm của anh ấy.
The lack of communication related to misunderstandings among team members.
Sự thiếu giao tiếp gây ra những hiểu lầm giữa các thành viên nhóm.
Is the topic related to the impact of technology on society?
Chủ đề có liên quan đến tác động của công nghệ đối với xã hội không?
Her success is related to her hard work and dedication.
Sự thành công của cô ấy liên quan đến sự làm việc chăm chỉ và tận tâm của cô ấy.
His failure is not related to lack of support from friends.
Thất bại của anh ấy không liên quan đến việc thiếu sự hỗ trợ từ bạn bè.
Cụm từ "related to" trong tiếng Anh mang nghĩa "liên quan đến" hoặc "có mối quan hệ với". Thường được sử dụng để chỉ sự kết nối giữa hai hay nhiều yếu tố, khái niệm, hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm này được sử dụng gần như tương đương với nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh có thể quyết định cách sử dụng cụ thể trong từng trường hợp.
Từ "related" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "relatus", là dạng quá khứ phân từ của "referre", có nghĩa là "mang lại" hoặc "đưa tới". Trong ngữ cảnh hiện tại, "related" thường được sử dụng để chỉ mối liên hệ hoặc sự kết nối giữa các đối tượng, ý tưởng hoặc khái niệm. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ, từ việc nhấn mạnh hành động đưa đến một kết quả, đến việc xác định mối quan hệ giữa các yếu tố trong ngữ nghĩa hiện đại.
Cụm từ "related to" được sử dụng thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhằm thể hiện sự liên kết hoặc mối quan hệ giữa các ý tưởng, sự việc hoặc khái niệm. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài thuyết trình, nghiên cứu và văn viết, chẳng hạn như việc thảo luận về tác động hoặc mối liên hệ giữa các yếu tố khác nhau trong lĩnh vực khoa học xã hội, kinh tế hoặc tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



