Bản dịch của từ Relegate trong tiếng Việt

Relegate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relegate (Verb)

ɹˈɛləgeɪt
ɹˈɛləgeɪt
01

Chỉ định một cấp bậc hoặc chức vụ thấp hơn.

Assign an inferior rank or position to.

Ví dụ

She felt relegate to a lower social class due to her background.

Cô ấy cảm thấy bị hạ bậc xã hội do nền tảng của mình.

The company decided to relegate him to a less important role.

Công ty quyết định hạ chức anh ta xuống một vai trò ít quan trọng hơn.

His actions caused him to be relegated to the outskirts of society.

Hành động của anh ấy khiến anh ấy bị hạ bậc ra ngoại ô xã hội.

Dạng động từ của Relegate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Relegate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Relegated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Relegated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Relegates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Relegating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/relegate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relegate

Không có idiom phù hợp