Bản dịch của từ Relegate trong tiếng Việt
Relegate

Relegate (Verb)
She felt relegate to a lower social class due to her background.
Cô ấy cảm thấy bị hạ bậc xã hội do nền tảng của mình.
The company decided to relegate him to a less important role.
Công ty quyết định hạ chức anh ta xuống một vai trò ít quan trọng hơn.
His actions caused him to be relegated to the outskirts of society.
Hành động của anh ấy khiến anh ấy bị hạ bậc ra ngoại ô xã hội.
Dạng động từ của Relegate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Relegate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Relegated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Relegated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relegates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relegating |
Họ từ
Từ "relegate" là động từ, có nghĩa là hạ cấp hoặc chuyển giao trách nhiệm, quyền hạn cho một người hoặc một nhóm ít quan trọng hơn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, từ "relegate" chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh như thể thao, quản lý hoặc trong các cuộc thảo luận về chính trị, nhấn mạnh đến sự giảm bớt vị thế hoặc quyền lực.
Từ "relegate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "relegare", bao gồm tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "legare" (giao phó). Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa "giao phó cho một nơi khác" hay "đưa ra ngoài". Trong ngữ cảnh hiện đại, "relegate" được sử dụng để chỉ việc hạ thấp vị trí hoặc tách rời một thứ gì đó khỏi tầm quan trọng, phản ánh quá trình loại bỏ hoặc giảm bậc khi so sánh với một chuẩn mực khác.
Từ "relegate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi có thể thảo luận về các chủ đề liên quan đến phân loại, xếp hạng hoặc hạ bậc. Trong bối cảnh thường gặp, từ này được dùng để chỉ hành động chuyển giao quyền lực hoặc vị trí thấp hơn, thường trong bối cảnh thể thao, doanh nghiệp hoặc giáo dục. Việc sử dụng chính xác từ "relegate" có thể giúp nâng cao khả năng diễn đạt và thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngữ nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp