Bản dịch của từ Relegating trong tiếng Việt

Relegating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relegating (Verb)

ɹˈɛləgeɪtɪŋ
ɹˈɛləgeɪtɪŋ
01

Gán một cấp bậc hoặc vị trí thấp hơn cho.

Assign an inferior rank or position to.

Ví dụ

Society is relegating many workers to lower-paying jobs every year.

Xã hội đang giao nhiều công nhân vào các công việc lương thấp mỗi năm.

They are not relegating women in leadership positions anymore.

Họ không còn giao phụ nữ vào các vị trí lãnh đạo nữa.

Are schools relegating students based on their socioeconomic status?

Các trường học có giao học sinh dựa trên tình trạng kinh tế xã hội không?

Dạng động từ của Relegating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Relegate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Relegated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Relegated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Relegates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Relegating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/relegating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relegating

Không có idiom phù hợp