Bản dịch của từ Relegating trong tiếng Việt
Relegating

Relegating (Verb)
Society is relegating many workers to lower-paying jobs every year.
Xã hội đang giao nhiều công nhân vào các công việc lương thấp mỗi năm.
They are not relegating women in leadership positions anymore.
Họ không còn giao phụ nữ vào các vị trí lãnh đạo nữa.
Are schools relegating students based on their socioeconomic status?
Các trường học có giao học sinh dựa trên tình trạng kinh tế xã hội không?
Dạng động từ của Relegating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Relegate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Relegated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Relegated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relegates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relegating |
Họ từ
Từ "relegating" (động từ) có nghĩa là hạ cấp hoặc chuyển giao một người hoặc một sự việc về vị trí thấp hơn hoặc xa hơn trong hệ thống xếp hạng. Trong tiếng Anh, động từ này có dạng "relegate" và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như thể thao, quản lý hoặc phân loại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "relegate" được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ âm; ví dụ, cách phát âm của âm "r" có thể khác biệt, với một số người Anh phát âm nhẹ hơn khi so với người Mỹ.
Từ "relegating" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "relegare", gồm tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "legare" (giao phó). Nguyên nghĩa của "relegare" là "giao phó cho ai đó điều gì", nhưng theo thời gian, nó đã phát triển thành nghĩa "đẩy ra, loại bỏ". Trong ngữ cảnh hiện tại, "relegating" thường chỉ hành động hạ cấp hay chuyển giao trách nhiệm, phản ánh sự phân cấp và kiểm soát trong tổ chức hoặc xã hội.
Từ "relegating" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề về quản lý, xã hội hoặc lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật hoặc báo cáo, mô tả hành động hạ cấp hoặc chuyển giao trách nhiệm cho một vị trí thấp hơn. Nó có thể ám chỉ đến việc giảm tầm quan trọng của một vấn đề hoặc đối tượng nào đó trong một cuộc tranh luận hoặc bài thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp