Bản dịch của từ Reliable source trong tiếng Việt
Reliable source

Reliable source (Phrase)
Một người, cuốn sách hoặc tài liệu cung cấp thông tin có thể tin cậy được.
A person book or document that provides information that can be trusted or believed.
The report from UNICEF is a reliable source for social data.
Báo cáo từ UNICEF là nguồn đáng tin cậy cho dữ liệu xã hội.
Many students do not trust unreliable sources for their social essays.
Nhiều sinh viên không tin vào nguồn không đáng tin cậy cho bài luận xã hội.
Is Wikipedia a reliable source for social science research?
Wikipedia có phải là nguồn đáng tin cậy cho nghiên cứu khoa học xã hội không?
Nguồn đáng tin cậy (reliable source) là khái niệm chỉ các tài liệu hoặc thông tin có thể được xác nhận về độ chính xác và tính xác thực, thường được sử dụng trong nghiên cứu học thuật và báo chí. Nguồn này thường có xuất xứ từ các tổ chức, cơ quan, hoặc chuyên gia có uy tín, đảm bảo thông tin không sai lệch và có thể tái xác minh. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết.
Từ "reliable" bắt nguồn từ tiếng Latinh "reliabilis", có nghĩa là "đáng tin cậy", từ "reli" (lặp lại) và "-abilis" (có thể). Trong lịch sử, khái niệm về độ tin cậy đã phát triển cùng với nhu cầu đánh giá thông tin trong lĩnh vực khoa học và nghiên cứu. Ngày nay, "reliable source" chỉ những nguồn thông tin có độ chính xác cao, đáng tin cậy và có khả năng cung cấp dữ liệu chính xác, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính khách quan trong phân tích và nghiên cứu.
Cụm từ "reliable source" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh cần xác định và phân tích thông tin từ các nguồn khác nhau. Trong ngữ cảnh học thuật, "reliable source" thường được dùng để chỉ những tài liệu, nghiên cứu hoặc nhân chứng có uy tín và độ tin cậy cao, như sách chuyên ngành, bài báo khoa học, hoặc thông tin được xác thực từ các tổ chức có thẩm quyền. Việc sử dụng cụm từ này thể hiện sự chú trọng đến tính xác thực và độ tin cậy của thông tin trong nghiên cứu và học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


