Bản dịch của từ Reliably trong tiếng Việt
Reliably

Reliably (Adverb)
Theo cách đáng tin cậy hoặc đáng tin cậy; một cách rõ ràng.
In a way that is dependable or trusty; soundly.
She always arrives reliably to social gatherings on time.
Cô ấy luôn đến đúng giờ đến các buổi gặp gỡ xã hội một cách đáng tin cậy.
The charity event was reliably organized by the local community.
Sự kiện từ thiện đã được tổ chức một cách đáng tin cậy bởi cộng đồng địa phương.
He reliably volunteers at the social center every weekend.
Anh ấy luôn tình nguyện một cách đáng tin cậy tại trung tâm xã hội mỗi cuối tuần.
Dạng trạng từ của Reliably (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Reliably Đáng tin cậy | More reliably Đáng tin cậy hơn | Most reliably Đáng tin cậy nhất |
Họ từ
"Reliably" là trạng từ mô tả một cách thức thực hiện hành động một cách có thể dự đoán được và nhất quán. Từ này xuất phát từ tính từ "reliable", mang nghĩa là đáng tin cậy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reliably" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp, người nói có thể sử dụng từ này để nhấn mạnh tính đáng tin cậy trong các kết quả hoặc hành động.
Từ "reliably" có nguồn gốc từ động từ Latinh "religere", có nghĩa là “để thắt chặt” hoặc “để liên kết”. Qua thời gian, từ gốc này phát triển thành cụm từ "reliabilis" trong tiếng Latinh, ám chỉ đến độ tin cậy hoặc khả năng được xác nhận. Kể từ thế kỷ 15, "reliably" được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt sự đáng tin cậy, nhấn mạnh vào tính chất ổn định và nhất quán trong hành động hoặc thông tin, phù hợp với chủ nghĩa hiện tại về tính chính xác.
Từ "reliably" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, nơi yêu cầu người thi mô tả các khía cạnh đáng tin cậy hoặc quy trình có thể dự đoán. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các ngành nghề liên quan đến nghiên cứu, kỹ thuật và kinh doanh để miêu tả độ tin cậy của dữ liệu, công nghệ hoặc hệ thống. Sự phổ biến của từ này trong báo cáo kỹ thuật và phân tích số liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của độ tin cậy trong việc ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



