Bản dịch của từ Trusty trong tiếng Việt

Trusty

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trusty (Adjective)

tɹˈʌsti
tɹˈʌsti
01

Đã phục vụ trong một thời gian dài và được coi là đáng tin cậy hoặc trung thành.

Having served for a long time and regarded as reliable or faithful.

Ví dụ

My trusty friend always supports me during tough times.

Người bạn đáng tin cậy của tôi luôn hỗ trợ tôi trong những thời điểm khó khăn.

The trusty old library is a reliable source of information.

Thư viện cũ đáng tin cậy là nguồn thông tin đáng tin cậy.

The trusty volunteer has been helping the community for years.

Người tình nguyện viên đáng tin cậy đã giúp đỡ cộng đồng trong nhiều năm.

Trusty (Noun)

tɹˈʌsti
tɹˈʌsti
01

Một tù nhân được trao những đặc quyền hoặc trách nhiệm đặc biệt để đổi lấy hành vi tốt.

A prisoner who is given special privileges or responsibilities in return for good behaviour.

Ví dụ

The trusty inmate was allowed to work in the prison library.

Người tù đáng tin cậy được phép làm việc trong thư viện nhà tù.

The trusty was given the responsibility of overseeing the communal garden.

Người tù đáng tin cậy được giao trách nhiệm trông coi khu vườn chung.

The trusty prisoner was rewarded with extra phone privileges for good behavior.

Người tù đáng tin cậy được thưởng thêm đặc quyền sử dụng điện thoại nếu có hành vi tốt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trusty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I used my brain and my Google Chrome browser alongside Google. Com for this task [...]Trích: Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Trusty

Không có idiom phù hợp