Bản dịch của từ Trusty trong tiếng Việt
Trusty

Trusty (Adjective)
My trusty friend always supports me during tough times.
Người bạn đáng tin cậy của tôi luôn hỗ trợ tôi trong những thời điểm khó khăn.
The trusty old library is a reliable source of information.
Thư viện cũ đáng tin cậy là nguồn thông tin đáng tin cậy.
The trusty volunteer has been helping the community for years.
Người tình nguyện viên đáng tin cậy đã giúp đỡ cộng đồng trong nhiều năm.
Trusty (Noun)
The trusty inmate was allowed to work in the prison library.
Người tù đáng tin cậy được phép làm việc trong thư viện nhà tù.
The trusty was given the responsibility of overseeing the communal garden.
Người tù đáng tin cậy được giao trách nhiệm trông coi khu vườn chung.
The trusty prisoner was rewarded with extra phone privileges for good behavior.
Người tù đáng tin cậy được thưởng thêm đặc quyền sử dụng điện thoại nếu có hành vi tốt.
Họ từ
Từ "trusty" có nghĩa là đáng tin cậy, có thể được tin tưởng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả người hoặc vật có tính chất đáng tin cậy trong hành động hoặc quyết định. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "trusty" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự, nhưng mức độ phổ biến có thể khác nhau; cụ thể, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường gắn liền với các cụm từ như "trusty steed" (con ngựa đáng tin cậy) trong các ngữ cảnh văn học hoặc biểu tượng di sản.
Từ "trusty" bắt nguồn từ tiếng Latin "trusticus", có nghĩa là "đáng tin cậy" hoặc "đáng tín". Trải qua thời gian, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa tích cực về sự trung thành và tính đáng tin cậy. Ngày nay, "trusty" thường được dùng để chỉ những người hoặc vật thể mà người khác có thể đặt niềm tin một cách an tâm, phản ánh tính chất quan trọng của lòng tin trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "trusty" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, khi thí sinh thảo luận về sự tin cậy trong mối quan hệ hoặc đối với một người nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, "trusty" thường được sử dụng để miêu tả một đối tượng hoặc công cụ đáng tin cậy, chẳng hạn như "trusty steed" (con ngựa đáng tin cậy) trong văn học hay các câu chuyện cổ tích. Từ này mang sắc thái tích cực, thể hiện sự tín nhiệm và sự quen thuộc, thường được áp dụng trong các tình huống diễn đạt sự phụ thuộc hoặc lòng trung thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
