Bản dịch của từ Relimb trong tiếng Việt
Relimb

Relimb (Verb)
The organization relimbed the injured soldiers, offering them a new chance.
Tổ chức đã trồng cành cho các binh sĩ bị thương, mang lại cơ hội mới cho họ.
The surgeon relimbed the accident victim after a successful operation.
Bác sĩ phẫu thuật đã trồng cành cho nạn nhân tai nạn sau một ca phẫu thuật thành công.
The charity program aims to relimb those in need of prosthetic limbs.
Chương trình từ thiện nhằm mục đích trồng cành cho những người cần chân giả.
Từ "relimb" là một thuật ngữ không phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc y dược để chỉ quá trình tái tạo hoặc phục hồi chi thể. Mặc dù chưa có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với từ này, nhưng phiên bản "relimbing" có thể được sử dụng thay thế cho "relimb" trong một số ngữ cảnh. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các nghiên cứu về sự phục hồi của động vật hoặc con người sau khi mất chi.
Từ "relimb" bắt nguồn từ gốc Latin "limbus", có nghĩa là "biên giới" hoặc "rìa". Thuật ngữ này được hình thành bằng cách thêm tiền tố "re-" vào gốc "limb", tạo ra nghĩa là "trở lại biên giới" hoặc "khôi phục về rìa". Ngữ nghĩa hiện tại của từ này thường chỉ hành động tái tạo hoặc khôi phục một phần nào đó đã mất. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện tính chất quay về hoặc hồi phục của từ ngữ trong ngữ cảnh sử dụng hiện đại.
Từ "relimb" có tần suất sử dụng khá thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Cụ thể, từ này ít xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, trong khi khả năng xuất hiện trong phần Nói và Viết cũng không đáng kể. Ngoài ra, từ "relimb" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, liên quan đến việc tái tạo hoặc hồi phục các chi của động vật, thể hiện một khía cạnh quan trọng trong nghiên cứu sinh lý và sinh thái học.