Bản dịch của từ Relimb trong tiếng Việt
Relimb
Verb
Relimb (Verb)
ɹɨlˈaɪm
ɹɨlˈaɪm
Ví dụ
The organization relimbed the injured soldiers, offering them a new chance.
Tổ chức đã trồng cành cho các binh sĩ bị thương, mang lại cơ hội mới cho họ.
The surgeon relimbed the accident victim after a successful operation.
Bác sĩ phẫu thuật đã trồng cành cho nạn nhân tai nạn sau một ca phẫu thuật thành công.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Relimb
Không có idiom phù hợp