Bản dịch của từ Relimb trong tiếng Việt

Relimb

Verb

Relimb (Verb)

ɹɨlˈaɪm
ɹɨlˈaɪm
01

Để cung cấp các chi mới; để gắn lại các chi vào (một cơ thể).

To provide with new limbs; to reattach limbs to (a body).

Ví dụ

The organization relimbed the injured soldiers, offering them a new chance.

Tổ chức đã trồng cành cho các binh sĩ bị thương, mang lại cơ hội mới cho họ.

The surgeon relimbed the accident victim after a successful operation.

Bác sĩ phẫu thuật đã trồng cành cho nạn nhân tai nạn sau một ca phẫu thuật thành công.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relimb

Không có idiom phù hợp