Bản dịch của từ Reattach trong tiếng Việt
Reattach

Reattach (Verb)
She reattached the lost button to her coat.
Cô ấy gắn nút bị rơi trở lại áo.
The mechanic reattached the car's side mirror.
Thợ sửa xe đã gắn lại gương chiếu hậu của xe.
He reattached the broken chain on the swing set.
Anh ấy gắn lại dây xích bị hỏng trên bộ xích.
Dạng động từ của Reattach (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reattach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reattached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reattached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reattaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reattaching |
Từ "reattach" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là kết nối lại hoặc gắn lại một vật nào đó sau khi đã tách rời. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Trong ngữ cảnh ứng dụng, "reattach" thường được dùng trong các lĩnh vực như y tế, kỹ thuật và đồ họa máy tính. Phát âm của từ này tương đối giống nhau trong cả hai phương ngữ, với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Từ "reattach" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ tiền tố "re-" nghĩa là "lại" và động từ "attach", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "atacher", có nghĩa là gắn hoặc kết nối. Lịch sử phát triển từ "reattach" bắt đầu từ việc nhấn mạnh hành động khôi phục liên kết đã mất. Từ này hiện nay được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh công nghệ và y tế, thể hiện sự phục hồi hoặc tái kết nối các phần đã bị tách rời.
Từ "reattach" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến mô tả quy trình, tranh luận về khía cạnh công nghệ và y học. Tần suất xuất hiện của nó có thể không cao, nhưng nó thường được dùng trong bối cảnh nghị luận hoặc mô tả tình huống như phục hồi một bộ phận cơ thể hoặc kết nối lại các bộ phận trong kỹ thuật. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi nói về việc kết nối lại các thiết bị, phụ kiện hoặc tài liệu.