Bản dịch của từ Rely on trong tiếng Việt
Rely on

Rely on (Verb)
Many people rely on social media for news updates.
Nhiều người phụ thuộc vào mạng xã hội để cập nhật tin tức.
Teenagers often rely on friends for emotional support.
Tuổi teen thường tin tưởng vào bạn bè để được hỗ trợ tinh thần.
Elderly individuals may rely on community services for assistance.
Người cao tuổi có thể phụ thuộc vào dịch vụ cộng đồng để được hỗ trợ.
Rely on (Phrase)
In times of need, friends rely on each other.
Trong những lúc cần, bạn bè tin tưởng vào nhau.
Children rely on their parents for guidance and support.
Trẻ em phụ thuộc vào cha mẹ để được hướng dẫn và ủng hộ.
Elderly individuals often rely on community services for assistance.
Người cao tuổi thường phụ thuộc vào dịch vụ cộng đồng để được hỗ trợ.
Cụm từ "rely on" có nghĩa là phụ thuộc hoặc tin tưởng vào ai đó hoặc cái gì đó. Trong tiếng Anh, "rely on" mang tính xuyên văn hóa, được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay ngữ cảnh. Cách phát âm cũng tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu do accent vùng miền. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết và nói, thể hiện tính tin cậy và sự phụ thuộc lẫn nhau.
Cụm từ "rely on" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reliquere", có nghĩa là "bỏ lại" hay "dựa vào". Trong tiếng Pháp cổ, từ "reliance" được phát triển từ "reliant", mang nghĩa "giao phó" hay "tin cậy". Theo thời gian, "rely on" đã chuyển sang nghĩa chỉ sự phụ thuộc vào một người, điều hoặc tình huống nào đó để nhận được sự hỗ trợ hoặc tin tưởng. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự tín nhiệm, cộng tác và hỗ trợ.
Cụm từ "rely on" thường được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh thi IELTS, nó thường xuất hiện trong bài nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề như sự phụ thuộc vào thông tin, nguồn lực hoặc con người. Ngoài ra, "rely on" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự tin tưởng hoặc phụ thuộc vào ai đó hoặc cái gì đó, chẳng hạn trong các mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



