Bản dịch của từ Remanent trong tiếng Việt
Remanent

Remanent (Adjective)
(của từ tính) còn lại sau khi loại bỏ trường từ hóa.
Of magnetism remaining after the magnetizing field has been removed.
The remanent magnetism in old coins can show their historical significance.
Từ tính còn lại trong những đồng xu cũ có thể cho thấy ý nghĩa lịch sử của chúng.
The remanent effects of past social movements are often overlooked today.
Những ảnh hưởng còn lại của các phong trào xã hội trong quá khứ thường bị bỏ qua ngày nay.
Is there remanent magnetism in the artifacts from the 1980 protests?
Có từ tính còn lại trong các hiện vật từ các cuộc biểu tình năm 1980 không?
Từ "remanent" là một tính từ diễn tả điều gì đó còn lại hoặc tồn tại sau khi một phần đã bị loại bỏ hoặc tiêu hủy. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như sinh thái học và khảo cổ học, nơi những di tích hoặc bằng chứng còn sót lại từ quá khứ được phân tích. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này; tuy nhiên, sự sử dụng phổ biến có thể khác nhau trong các ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "remanent" bắt nguồn từ tiếng Latin "remanens", động từ của "remanere", có nghĩa là "ở lại" hoặc "vẫn còn". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-", biểu thị sự trở lại, kết hợp với gốc "manere", có nghĩa là "dừng lại" hay "bám lấy". Trong tiếng Anh hiện đại, "remanent" được sử dụng để chỉ những điều còn tồn tại hoặc không bị mất đi sau một sự kiện hoặc quá trình. Ý nghĩa này phản ánh rõ ràng nguồn gốc Latin của từ, nhấn mạnh trạng thái lưu giữ và bền vững.
Từ "remanent" có mức độ xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nghe, nơi sự chính xác và rõ ràng trong việc sử dụng từ vựng là rất quan trọng. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, tâm lý học và khảo cổ học, nhằm chỉ những phần còn lại hoặc di sản của một cái gì đó, thường liên quan đến việc nghiên cứu hoặc phân tích những gì đã tồn tại.