Bản dịch của từ Remind someone of something/someone trong tiếng Việt

Remind someone of something/someone

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remind someone of something/someone (Verb)

01

Làm cho ai đó nghĩ về điều gì đó.

To make someone think of something.

Ví dụ

This song reminds me of my childhood friends from school.

Bài hát này làm tôi nhớ về những người bạn thời thơ ấu.

The movie does not remind me of any social issues.

Bộ phim này không làm tôi nhớ đến bất kỳ vấn đề xã hội nào.

Does this picture remind you of our last party?

Bức tranh này có làm bạn nhớ đến buổi tiệc lần trước không?

Remind someone of something/someone (Phrase)

01

Làm cho ai đó nhớ đến cái gì đó hoặc ai đó.

To cause someone to remember something or someone.

Ví dụ

The photo reminds me of my friend Sarah from college.

Bức ảnh làm tôi nhớ đến bạn Sarah từ đại học.

The song does not remind me of any past events.

Bài hát không làm tôi nhớ đến bất kỳ sự kiện nào trong quá khứ.

Does this movie remind you of your childhood memories?

Bộ phim này có làm bạn nhớ đến kỷ niệm thời thơ ấu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Remind someone of something/someone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remind someone of something/someone

Không có idiom phù hợp