Bản dịch của từ Remind someone of something/someone trong tiếng Việt
Remind someone of something/someone
Remind someone of something/someone (Verb)
This song reminds me of my childhood friends from school.
Bài hát này làm tôi nhớ về những người bạn thời thơ ấu.
The movie does not remind me of any social issues.
Bộ phim này không làm tôi nhớ đến bất kỳ vấn đề xã hội nào.
Does this picture remind you of our last party?
Bức tranh này có làm bạn nhớ đến buổi tiệc lần trước không?
Remind someone of something/someone (Phrase)
The photo reminds me of my friend Sarah from college.
Bức ảnh làm tôi nhớ đến bạn Sarah từ đại học.
The song does not remind me of any past events.
Bài hát không làm tôi nhớ đến bất kỳ sự kiện nào trong quá khứ.
Does this movie remind you of your childhood memories?
Bộ phim này có làm bạn nhớ đến kỷ niệm thời thơ ấu không?
Cụm động từ "remind someone of something/someone" có nghĩa là khiến ai đó nhớ đến một điều hoặc một người nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác biệt trong văn cảnh. Ở Anh, "remind" thường kéo theo hình thức danh từ hoặc mệnh đề, trong khi ở Mỹ, nó có thể kết hợp với một đại từ nhân xưng cụ thể hơn. Các biến thể ngữ nghĩa trong ngữ cảnh giao tiếp cũng có thể ảnh hưởng đến sắc thái cảm xúc trong diễn đạt.
Từ "remind" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "remindere", gồm tiền tố "re-" mang nghĩa "lại" và động từ "minder" từ "minere" có nghĩa là "nhắc nhở". Xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, nó phản ánh ý tưởng nhắc lại hoặc làm sống lại những ký ức. Ngày nay, "remind" được sử dụng phổ biến để chỉ hành động giúp một người nhớ lại một điều gì đó hoặc một người nào đó, duy trì sự kết nối với quá khứ.
Cụm từ "remind someone of something/someone" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả cảm xúc hoặc kỷ niệm. Ngoài ra, cụm từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày khi người nói muốn nhắc nhở hoặc truyền tải những ký ức liên quan đến người hoặc sự vật. Các ngữ cảnh thông dụng bao gồm cuộc trò chuyện thân mật hoặc các tình huống giáo dục, nơi sự liên kết giữa trí nhớ và hiện tại được nhấn mạnh.