Bản dịch của từ Reminds trong tiếng Việt
Reminds

Reminds (Verb)
This song reminds me of my childhood memories with friends.
Bài hát này làm tôi nhớ lại những kỷ niệm thời thơ ấu với bạn bè.
The movie doesn't remind you of any recent social issues.
Bộ phim không khiến bạn nhớ đến bất kỳ vấn đề xã hội gần đây nào.
Does this photo remind you of our last social gathering?
Bức ảnh này có khiến bạn nhớ đến buổi gặp mặt xã hội lần trước không?
Dạng động từ của Reminds (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remind |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reminded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reminded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reminds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reminding |
Họ từ
"Reminds" là dạng động từ của "remind", có nghĩa là chỉ dẫn hoặc gợi nhớ về điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để diễn tả hành động nhắc nhở ai đó về một thông tin, kỷ niệm hay nhiệm vụ nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "remind" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có một số khác biệt nhỏ ở một số vùng.
Từ "reminds" có nguồn gốc từ động từ Latinh "remindere", trong đó "re-" có nghĩa là "lặp lại" và "mīnāre" có nghĩa là "nhắc nhở". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "reminder" trước khi trở thành dạng hiện đại trong tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của "reminds" chỉ việc nhắc nhở hoặc gợi nhớ một điều gì đó, liên quan chặt chẽ đến khả năng kích thích trí nhớ và cảm xúc của con người.
Từ "reminds" rất thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp và viết tiếng Anh, đặc biệt là trong bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được dùng để nhắc nhở một ý tưởng, khái niệm hoặc sự kiện nào đó, thể hiện mối liên hệ giữa các thông tin. Từ này thường liên quan đến các chủ đề cảm xúc, trí nhớ và tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



