Bản dịch của từ Reminisce trong tiếng Việt
Reminisce

Reminisce(Verb)
Thưởng thức hồi tưởng thú vị về các sự kiện trong quá khứ.
Indulge in enjoyable recollection of past events.
Dạng động từ của Reminisce (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reminisce |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reminisced |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reminisced |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reminisces |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reminiscing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "reminisce" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reminisci", có nghĩa là hồi tưởng hoặc nhớ lại những kỷ niệm trong quá khứ. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động suy ngẫm về những trải nghiệm, sự kiện, hoặc cảm xúc đã qua. Ở cả английский và американский, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm gần như giống nhau, tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "reminisce" trong văn phong Mỹ thường mang tính cá nhân và thân mật hơn so với cách dùng trong văn phong Anh.
Từ "reminisce" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reminisci", nghĩa là "nhớ lại". Được hình thành từ tiền tố "re-" chỉ sự trở lại và gốc từ "minisci", có nghĩa là "nhớ". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 17, mang theo nghĩa hồi tưởng về những kỷ niệm đã qua. Sự phát triển ngữ nghĩa này liên kết chặt chẽ với việc khơi gợi và trải nghiệm lại những ký ức trong tâm trí, phản ánh bản chất tự nhiên của việc nhớ lại quá khứ.
Từ "reminisce" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi có xu hướng yêu cầu từ vựng miêu tả bản thân và những trải nghiệm cá nhân. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc khi nói về kỷ niệm trong các bài luận hay bài thuyết trình. Từ "reminisce" thường được dùng để thể hiện sự hồi tưởng, cảm xúc đa chiều liên quan đến quá khứ.
Họ từ
Từ "reminisce" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reminisci", có nghĩa là hồi tưởng hoặc nhớ lại những kỷ niệm trong quá khứ. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động suy ngẫm về những trải nghiệm, sự kiện, hoặc cảm xúc đã qua. Ở cả английский và американский, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm gần như giống nhau, tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "reminisce" trong văn phong Mỹ thường mang tính cá nhân và thân mật hơn so với cách dùng trong văn phong Anh.
Từ "reminisce" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reminisci", nghĩa là "nhớ lại". Được hình thành từ tiền tố "re-" chỉ sự trở lại và gốc từ "minisci", có nghĩa là "nhớ". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 17, mang theo nghĩa hồi tưởng về những kỷ niệm đã qua. Sự phát triển ngữ nghĩa này liên kết chặt chẽ với việc khơi gợi và trải nghiệm lại những ký ức trong tâm trí, phản ánh bản chất tự nhiên của việc nhớ lại quá khứ.
Từ "reminisce" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi có xu hướng yêu cầu từ vựng miêu tả bản thân và những trải nghiệm cá nhân. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc khi nói về kỷ niệm trong các bài luận hay bài thuyết trình. Từ "reminisce" thường được dùng để thể hiện sự hồi tưởng, cảm xúc đa chiều liên quan đến quá khứ.
