Bản dịch của từ Remittal trong tiếng Việt
Remittal

Remittal (Noun)
The remittal of funds helped families affected by the recent flood.
Việc gửi lại tiền đã giúp các gia đình bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.
The organization did not process any remittal this month.
Tổ chức đã không xử lý bất kỳ khoản gửi lại nào trong tháng này.
Is the remittal of payments timely for the affected communities?
Việc gửi lại các khoản thanh toán có kịp thời cho các cộng đồng bị ảnh hưởng không?
Họ từ
Từ "remittal" chỉ hành động chuyển giao một vấn đề, thường là trong bối cảnh pháp lý, từ một cơ quan, tòa án hoặc cá nhân này sang một cơ quan, tòa án hoặc cá nhân khác để xử lý. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh luật pháp, đặc biệt là liên quan đến việc trả lại vụ án cho tòa án cấp dưới để xem xét lại. Cả Anh và Mỹ đều sử dụng "remittal", tuy nhiên, ở Anh, từ này đôi khi được sử dụng nhiều hơn trong các văn bản pháp luật chính thức.
Từ "remittal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "remittĕre", có nghĩa là "gửi lại" hoặc "trả lại". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính để chỉ hành động chuyển giao hoặc hoàn trả một khoản tiền hoặc quyết định. Sự chuyển nghĩa từ việc gửi lại sang các lĩnh vực khác phản ánh sự liên quan chặt chẽ giữa hành động chuyển giao và khôi phục quyền lợi, tạo thành ý nghĩa hiện tại của từ này trong cả ngữ cảnh pháp luật và tài chính.
Từ "remittal" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chuyển giao một vụ án về toà án cấp thấp hơn để xem xét hoặc xử lý lại. Những tình huống phổ biến sử dụng từ này bao gồm thảo luận về các quyết định pháp lý hoặc quy trình tố tụng tại tòa án. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này rất ít được sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp