Bản dịch của từ Remittal trong tiếng Việt

Remittal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remittal (Noun)

ɹimˈɪtl
ɹimˈɪtl
01

Hành động gửi lại khoản thanh toán đã nhận hoặc bị tính phí.

The action of sending back a payment received or charged.

Ví dụ

The remittal of funds helped families affected by the recent flood.

Việc gửi lại tiền đã giúp các gia đình bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.

The organization did not process any remittal this month.

Tổ chức đã không xử lý bất kỳ khoản gửi lại nào trong tháng này.

Is the remittal of payments timely for the affected communities?

Việc gửi lại các khoản thanh toán có kịp thời cho các cộng đồng bị ảnh hưởng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/remittal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remittal

Không có idiom phù hợp