Bản dịch của từ Remorselessly trong tiếng Việt
Remorselessly
Remorselessly (Adverb)
The politician remorselessly ignored public opinion during the election campaign.
Chính trị gia đã hoàn toàn phớt lờ ý kiến công chúng trong chiến dịch bầu cử.
She did not remorselessly criticize her friends for their mistakes.
Cô ấy không chỉ trích bạn bè mình một cách không hối hận về lỗi lầm.
Does he remorselessly dismiss the suffering of the homeless in our city?
Liệu anh ấy có hoàn toàn bác bỏ nỗi khổ của người vô gia cư trong thành phố chúng ta không?
Họ từ
Từ "remorselessly" là một trạng từ trong tiếng Anh có nghĩa là hành động không cảm thấy tội lỗi, không ăn năn hay không hối tiếc về việc mình đã làm. Từ này có nguồn gốc từ tính từ "remorseless", liên quan đến các hành động tàn nhẫn hoặc lạnh lùng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, ngữ điệu và nhấn âm có thể khác nhau trong phát âm.
Từ "remorselessly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "remorsus", có nghĩa là "không ân hận", xuất phát từ "remordere", kết hợp giữa tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "mordere" (cắn). Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển trong ngữ nghĩa của sự thiếu cảm xúc, thường chỉ sự tàn nhẫn hay không có sự hối tiếc. Hiện nay, "remorselessly" được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ thiếu sót về nhận thức hoặc cảm xúc đối với nỗi đau gây ra cho người khác.
Từ "remorselessly" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng trong các bài kiểm tra này thường thấp, do tính chất ngữ nghĩa phức tạp và ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong văn chương, đặc biệt trong các tác phẩm miêu tả tính cách của nhân vật hoặc hành động tàn nhẫn, không hối tiếc, như trong các tác phẩm tiểu thuyết hoặc phê bình xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp