Bản dịch của từ Remote-controlled trong tiếng Việt
Remote-controlled

Remote-controlled (Adjective)
The remote-controlled drone flew over the park during the festival.
Chiếc máy bay không người lái điều khiển từ xa bay qua công viên trong lễ hội.
Many people do not like remote-controlled devices for social interactions.
Nhiều người không thích thiết bị điều khiển từ xa cho các tương tác xã hội.
Is the remote-controlled car popular among children at birthday parties?
Chiếc xe điều khiển từ xa có phổ biến trong trẻ em tại các bữa tiệc sinh nhật không?
Từ "remote-controlled" chỉ tính năng điều khiển từ xa, phổ biến trong các thiết bị như máy bay, ô tô và truyền hình. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt cơ bản về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, về phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ. Tính năng này phản ánh sự phát triển công nghệ, cho phép người dùng tương tác với thiết bị mà không cần tiếp xúc trực tiếp.
Từ "remote-controlled" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "remotus" có nghĩa là "đi xa" và "control" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "contrarotulus", nghĩa là "quản lý". Vào giữa thế kỷ 20, khái niệm về điều khiển từ xa xuất hiện với sự tiến bộ của công nghệ, thể hiện khả năng điều khiển thiết bị ở khoảng cách xa. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự tiện lợi và khả năng vận hành mà không cần tiếp xúc trực tiếp.
Từ "remote-controlled" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và bài viết liên quan đến công nghệ và điện tử. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các thiết bị như xe hơi, máy bay và đồ chơi, được điều khiển từ xa qua sóng vô tuyến. Sự phổ biến của thuật ngữ này phản ánh sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông trong đời sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
