Bản dịch của từ Remote possibility trong tiếng Việt

Remote possibility

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remote possibility (Phrase)

ɹɪmˈoʊt pɑsəbˈɪlɪti
ɹɪmˈoʊt pɑsəbˈɪlɪti
01

Một cơ hội nhỏ để điều gì đó xảy ra.

A small chance of something happening.

Ví dụ

There is a remote possibility of social unrest in the coming months.

Có một khả năng xa về việc bất ổn xã hội trong vài tháng tới.

There isn't a remote possibility of a peaceful resolution to this conflict.

Không có khả năng xa nào cho một giải pháp hòa bình cho cuộc xung đột này.

Is there a remote possibility of improving social conditions in 2024?

Có khả năng xa nào cải thiện điều kiện xã hội vào năm 2024 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/remote possibility/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remote possibility

Không có idiom phù hợp