Bản dịch của từ Remou trong tiếng Việt

Remou

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remou (Noun)

ɹimˈu
ɹimˈu
01

Một khu vực hỗn loạn trong một dòng suối, một dòng xoáy.

An area of turbulence in a stream, an eddy.

Ví dụ

The remou in the river caused problems for local fishermen last year.

Cái remou trong dòng sông đã gây khó khăn cho ngư dân địa phương năm ngoái.

There is no remou in the calm waters of the lake today.

Hôm nay không có remou trong làn nước tĩnh lặng của hồ.

Is the remou affecting the community's fishing activities in the river?

Cái remou có ảnh hưởng đến hoạt động đánh bắt của cộng đồng trong dòng sông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/remou/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remou

Không có idiom phù hợp