Bản dịch của từ Remou trong tiếng Việt
Remou

Remou (Noun)
Một khu vực hỗn loạn trong một dòng suối, một dòng xoáy.
An area of turbulence in a stream, an eddy.
The remou in the river caused problems for local fishermen last year.
Cái remou trong dòng sông đã gây khó khăn cho ngư dân địa phương năm ngoái.
There is no remou in the calm waters of the lake today.
Hôm nay không có remou trong làn nước tĩnh lặng của hồ.
Is the remou affecting the community's fishing activities in the river?
Cái remou có ảnh hưởng đến hoạt động đánh bắt của cộng đồng trong dòng sông không?
"Remou" không phải là một từ tiêu chuẩn trong tiếng Anh mà có thể là một lỗi chính tả hoặc một từ địa phương chưa được công nhận rộng rãi. Trong trường hợp nó thuộc về một ngữ cảnh cụ thể nào đó, cần có thêm thông tin để xác định nghĩa chính xác. Nếu bạn đang đề cập đến từ "remove", từ này có nghĩa là loại bỏ hoặc di chuyển một cái gì đó khỏi vị trí của nó. Cần làm rõ thêm để cung cấp thông tin chính xác hơn về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "remou" không tồn tại trong từ điển tiếng Anh, do đó không thể xác định nguồn gốc và lịch sử của nó. Có thể bạn đang đề cập đến một từ khác hoặc có lỗi chính tả. Để có thông tin chính xác về gốc Latin, nguồn gốc và lịch sử của một từ, vui lòng cung cấp tên từ đúng hoặc rõ ràng hơn.
Từ "remou" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Qua việc tra cứu và phân tích ngữ cảnh, có thể thấy rằng từ này thuộc về các lĩnh vực chuyên môn, đặc biệt là trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghệ, tuy nhiên, vẫn rất hiếm hoi trong tiếng Anh hàng ngày. Do đó, mức độ sử dụng của nó trong các tình huống giao tiếp thông thường là rất thấp.