Bản dịch của từ Remuda trong tiếng Việt
Remuda

Remuda (Noun)
The remuda at the ranch was ready for the cowboys today.
Đoàn ngựa tại trang trại đã sẵn sàng cho các cao bồi hôm nay.
There is no remuda available for the rodeo this weekend.
Không có đoàn ngựa nào có sẵn cho rodeo cuối tuần này.
Is the remuda large enough for the upcoming cattle drive?
Đoàn ngựa có đủ lớn cho cuộc di chuyển gia súc sắp tới không?
"Remuda" là một thuật ngữ trong tiếng Tây Ban Nha, chỉ tập hợp những con ngựa đã được huấn luyện, thường được sử dụng bởi những người chăn gia súc ở miền Tây Hoa Kỳ. Từ này được mượn vào tiếng Anh, chủ yếu trong ngữ cảnh chăn nuôi và văn hóa miền Tây. Mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, "remuda" đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả một phương pháp hành nghề truyền thống, phản ánh sự kết nối giữa con người và thiên nhiên.
Từ "remuda" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha, có nguồn gốc từ "remudar", có nghĩa là "thay đổi" hay "thay thế". Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc thay đổi hoặc chọn lọc ngựa trong một đàn. Trong lịch sử, những người chăn nuôi bò ở miền tây Hoa Kỳ đã áp dụng thuật ngữ này để chỉ những con ngựa được sử dụng cho việc chăn dắt. Ngày nay, "remuda" được hiểu là nhóm ngựa mà người chăn bò sử dụng, phản ánh sự chuyển giao và điều chỉnh trong hoạt động chăn nuôi.
Từ "remuda" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và ít phổ biến của nó trong ngôn ngữ hàng ngày. Trong tiếng Anh, "remuda" được sử dụng để chỉ nhóm ngựa được huấn luyện để thay thế trong quá trình làm việc, thường liên quan đến hoạt động chăn nuôi gia súc. Trong các tình huống không chính thức, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa miền Tây, chăn nuôi hay cưỡi ngựa.