Bản dịch của từ Remuneration trong tiếng Việt
Remuneration
Remuneration (Noun)
Employees in the company receive fair remuneration for their hard work.
Nhân viên trong công ty nhận được bồi thường công bằng cho công việc chăm chỉ của họ.
The government increased the minimum wage to ensure adequate remuneration.
Chính phủ đã tăng lương tối thiểu để đảm bảo bồi thường đủ.
Negotiations are ongoing between the union and management regarding remuneration.
Các cuộc đàm phán đang diễn ra giữa công đoàn và quản lý về bồi thường.
Dạng danh từ của Remuneration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Remuneration | Remunerations |
Họ từ
Thuật ngữ "remuneration" chỉ đến tổng số tiền hoặc phần thưởng được trả cho công việc hoặc dịch vụ mà một cá nhân hoặc tổ chức cung cấp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, mặc dù ở Anh, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính. Cách phát âm cũng có thể khác đôi chút, với âm tiết nhấn mạnh khác nhau theo vùng miền, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng trong cả hai biến thể đều đồng nhất.
Từ "remuneration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "remuneratio", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "munerare" có nghĩa là "thưởng, đền bù". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp và sau đó được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15. Với lịch sử phát triển này, "remuneration" hiện nay chỉ việc đền bù hoặc trả công cho một công việc hoặc dịch vụ, phản ánh rõ ràng tính chất đền đáp mà từ này mang lại.
Từ "remuneration" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề kinh tế và việc làm. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về lĩnh vực lương thưởng, phúc lợi trong công việc. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ "remuneration" cũng thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý và nhân sự, chỉ mức thù lao mà nhân viên nhận được cho công việc thực hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp