Bản dịch của từ Renavigate trong tiếng Việt
Renavigate

Renavigate (Verb)
Many people renavigate their social circles after moving to a new city.
Nhiều người điều chỉnh lại các mối quan hệ xã hội sau khi chuyển đến thành phố mới.
She did not renavigate her friendships during her college years.
Cô ấy không điều chỉnh lại các mối quan hệ bạn bè trong những năm đại học.
How can we renavigate our social interactions effectively this year?
Làm thế nào chúng ta có thể điều chỉnh lại các tương tác xã hội một cách hiệu quả năm nay?
Từ "renavigate" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là thực hiện lại hoặc điều chỉnh việc định hướng hoặc điều hướng một chuyến đi, thường trong bối cảnh công nghệ số hoặc giao thông. Từ này chưa được phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được sử dụng trong các tài liệu kỹ thuật hoặc trong bối cảnh số hóa. Sự khác biệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ chủ yếu liên quan đến ngữ điệu và cách viết, nhưng không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "renavigate" được cấu thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "làm lại" hoặc "trở lại", và từ "navigate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "navigare", nghĩa là "lái tàu" hoặc "di chuyển trên nước". Trong bối cảnh hiện đại, "renavigate" chỉ việc điều chỉnh hoặc xác định lại hướng đi, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ và giao thông, thể hiện sự cần thiết trong việc thích ứng với thay đổi và tìm kiếm lộ trình mới.
Từ "renavigate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ và giao thông, đặc biệt khi nói về việc xác định lại lộ trình hoặc điều chỉnh kế hoạch đã có. Trường hợp phổ biến nhất là trong lĩnh vực di động, nơi người dùng cần thay đổi hướng đi dựa trên thông tin mới về tình trạng giao thông.