Bản dịch của từ Rendering powerless trong tiếng Việt

Rendering powerless

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rendering powerless (Verb)

ɹˈɛndɚɨŋ pˈaʊɚləs
ɹˈɛndɚɨŋ pˈaʊɚləs
01

Làm cho ai đó hoặc cái gì đó ít mạnh mẽ hoặc hiệu quả.

To make someone or something less powerful or effective.

Ví dụ

The new laws are rendering powerless many community organizations in our city.

Các luật mới đang làm cho nhiều tổ chức cộng đồng ở thành phố chúng tôi yếu đi.

These changes are not rendering powerless the voices of the citizens.

Những thay đổi này không làm cho tiếng nói của công dân yếu đi.

Are these policies rendering powerless the efforts of local activists?

Các chính sách này có làm cho nỗ lực của các nhà hoạt động địa phương yếu đi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rendering powerless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rendering powerless

Không có idiom phù hợp