Bản dịch của từ Rendezvous trong tiếng Việt

Rendezvous

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rendezvous (Noun)

ɹˈɑndɪvˌu
ɹˈɑndɪvˌu
01

Một cuộc họp vào thời gian và địa điểm đã thỏa thuận.

A meeting at an agreed time and place.

Ví dụ

We planned a rendezvous at the café for our group project.

Chúng tôi đã lên kế hoạch hẹn gặp ở quán cà phê cho dự án nhóm của chúng tôi.

The rendezvous with my friends was at the park last Saturday.

Cuộc hẹn với bạn bè của tôi đã diễn ra ở công viên vào thứ Bảy tuần trước.

Their secret rendezvous took place under the old oak tree.

Cuộc hẹn bí mật của họ đã diễn ra dưới cây sồi cổ thụ.

Dạng danh từ của Rendezvous (Noun)

SingularPlural

Rendezvous

Rendezvous

Kết hợp từ của Rendezvous (Noun)

CollocationVí dụ

Secret rendezvous

Cuộc hẹn bí mật

They had a secret rendezvous at the park.

Họ đã có cuộc hẹn kín tại công viên.

Little rendezvous

Cuộc hẹn nhỏ

A little rendezvous at the cafe was a pleasant break.

Một cuộc hẹn nhỏ tại quán cà phê là một giây phút thư giãn.

Romantic rendezvous

Buổi hẹn lãng mạn

They planned a romantic rendezvous at the park.

Họ đã lên kế hoạch cho một cuộc hẹn lãng mạn ở công viên.

Midnight rendezvous

Buổi hẹn giữa ban đêm

They planned a secret midnight rendezvous at the park.

Họ đã lên kế hoạch gặp nhau bí mật vào lúc nửa đêm ở công viên.

Rendezvous (Verb)

ɹˈɑndɪvˌu
ɹˈɑndɪvˌu
01

Gặp nhau vào thời gian và địa điểm đã thỏa thuận.

Meet at an agreed time and place.

Ví dụ

Let's rendezvous at the cafe for lunch.

Hãy hẹn gặp nhau ở quán cafe để ăn trưa.

They plan to rendezvous at the park after work.

Họ dự định hẹn gặp nhau ở công viên sau giờ làm việc.

We will rendezvous at the movie theater this evening.

Chúng ta sẽ hẹn gặp nhau ở rạp chiếu phim vào tối nay.

Dạng động từ của Rendezvous (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rendezvous

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rendezvoused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rendezvoused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rendezvouses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rendezvousing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rendezvous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rendezvous

Không có idiom phù hợp