Bản dịch của từ Rendezvous trong tiếng Việt
Rendezvous

Rendezvous (Noun)
We planned a rendezvous at the café for our group project.
Chúng tôi đã lên kế hoạch hẹn gặp ở quán cà phê cho dự án nhóm của chúng tôi.
The rendezvous with my friends was at the park last Saturday.
Cuộc hẹn với bạn bè của tôi đã diễn ra ở công viên vào thứ Bảy tuần trước.
Their secret rendezvous took place under the old oak tree.
Cuộc hẹn bí mật của họ đã diễn ra dưới cây sồi cổ thụ.
Dạng danh từ của Rendezvous (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rendezvous | Rendezvous |
Kết hợp từ của Rendezvous (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Secret rendezvous Cuộc hẹn bí mật | They had a secret rendezvous at the park. Họ đã có cuộc hẹn kín tại công viên. |
Little rendezvous Cuộc hẹn nhỏ | A little rendezvous at the cafe was a pleasant break. Một cuộc hẹn nhỏ tại quán cà phê là một giây phút thư giãn. |
Romantic rendezvous Buổi hẹn lãng mạn | They planned a romantic rendezvous at the park. Họ đã lên kế hoạch cho một cuộc hẹn lãng mạn ở công viên. |
Midnight rendezvous Buổi hẹn giữa ban đêm | They planned a secret midnight rendezvous at the park. Họ đã lên kế hoạch gặp nhau bí mật vào lúc nửa đêm ở công viên. |
Rendezvous (Verb)
Let's rendezvous at the cafe for lunch.
Hãy hẹn gặp nhau ở quán cafe để ăn trưa.
They plan to rendezvous at the park after work.
Họ dự định hẹn gặp nhau ở công viên sau giờ làm việc.
We will rendezvous at the movie theater this evening.
Chúng ta sẽ hẹn gặp nhau ở rạp chiếu phim vào tối nay.
Dạng động từ của Rendezvous (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rendezvous |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rendezvoused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rendezvoused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rendezvouses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rendezvousing |
Họ từ
Từ "rendezvous" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "cuộc hẹn". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ một cuộc gặp gỡ đã được lên kế hoạch giữa hai hoặc nhiều người. Trong tiếng Anh Mỹ, "rendezvous" được phát âm là /ˈrɒn.deɪ.vuː/, trong khi tiếng Anh Anh phát âm là /ˈrɒnd.eɪ.vuː/. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự, thường được sử dụng trong văn cảnh về tình yêu, gặp gỡ xã hội hoặc các hoạt động quân sự.
Từ "rendezvous" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ động từ Latin "renconter", nghĩa là "gặp gỡ". Trong tiếng Pháp, "rendez-vous" được hiểu là cuộc hẹn, hay điểm hẹn. Từ thế kỷ 16, nó đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những cuộc gặp gỡ theo kế hoạch. Ý nghĩa hiện tại mở rộng ra việc tập hợp các cá nhân tại một địa điểm cụ thể, phù hợp với ngữ cảnh xã hội và quân sự.
Từ "rendezvous" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người sử dụng thường mô tả các cuộc gặp gỡ hoặc sự kiện xã hội. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này được dùng trong các tình huống liên quan đến sự hẹn gặp, nhân sự hoặc giao dịch thương mại. Nó thể hiện tính chất chính thức và được sử dụng nhiều trong ngữ cảnh giao tiếp quốc tế hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp