Bản dịch của từ Rendezvousing trong tiếng Việt
Rendezvousing

Rendezvousing (Verb)
They are rendezvousing at Central Park for the picnic tomorrow.
Họ sẽ gặp nhau tại Central Park cho buổi dã ngoại ngày mai.
She is not rendezvousing with anyone this weekend for the party.
Cô ấy sẽ không gặp ai vào cuối tuần này cho bữa tiệc.
Are you rendezvousing with John at the coffee shop later?
Bạn có đang gặp John tại quán cà phê sau không?
Dạng động từ của Rendezvousing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rendezvous |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rendezvoused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rendezvoused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rendezvouses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rendezvousing |
Rendezvousing (Noun)
We are rendezvousing at Central Park this Saturday at 3 PM.
Chúng tôi sẽ gặp nhau tại Central Park vào thứ Bảy lúc 3 giờ chiều.
They are not rendezvousing for the party this weekend anymore.
Họ không còn gặp nhau cho bữa tiệc cuối tuần này nữa.
Are we rendezvousing at the cafe on Main Street tomorrow?
Chúng ta có gặp nhau tại quán cà phê trên phố Main vào ngày mai không?
Họ từ
Từ "rendezvousing" xuất phát từ động từ "rendezvous", có nghĩa là gặp gỡ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự hẹn hò hoặc tụ họp. Trong tiếng Anh, "rendezvous" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; người Anh có xu hướng phát âm nhiều âm hơn, trong khi người Mỹ có thể rút gọn. Từ này có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc gặp gỡ mà không có kế hoạch cụ thể.
Từ "rendezvousing" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "rendez-vous", bắt nguồn từ động từ "rendre" có nghĩa là "trả lại" và danh từ "vous" nghĩa là "bạn". Về mặt lịch sử, nó được sử dụng để chỉ việc hẹn gặp giữa hai hoặc nhiều người tại một địa điểm cụ thể. Ngày nay, "rendezvousing" diễn đạt khái niệm gặp gỡ có ý nghĩa rõ ràng hơn, thường trong bối cảnh tình cảm hoặc giao tiếp xã hội, thể hiện sự kết nối và sự kiện có chủ đích giữa các cá nhân.
Từ "rendezvousing" có tần suất sử dụng thấp trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing trong bối cảnh mô tả hoặc thảo luận về cuộc gặp gỡ xã hội hoặc giao tiếp giữa các cá nhân. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc hẹn gặp theo kế hoạch, thường trong các tình huống trang trọng hoặc lãng mạn. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc bài viết nghiên cứu đề cập đến các cuộc họp mặt có chủ đích.