Bản dịch của từ Rendezvousing trong tiếng Việt

Rendezvousing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rendezvousing (Verb)

01

Gặp nhau vào thời gian và địa điểm đã thỏa thuận.

To meet at an agreed time and place.

Ví dụ

They are rendezvousing at Central Park for the picnic tomorrow.

Họ sẽ gặp nhau tại Central Park cho buổi dã ngoại ngày mai.

She is not rendezvousing with anyone this weekend for the party.

Cô ấy sẽ không gặp ai vào cuối tuần này cho bữa tiệc.

Are you rendezvousing with John at the coffee shop later?

Bạn có đang gặp John tại quán cà phê sau không?

Dạng động từ của Rendezvousing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rendezvous

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rendezvoused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rendezvoused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rendezvouses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rendezvousing

Rendezvousing (Noun)

01

Một cuộc họp vào thời gian và địa điểm đã thỏa thuận.

A meeting at an agreed time and place.

Ví dụ

We are rendezvousing at Central Park this Saturday at 3 PM.

Chúng tôi sẽ gặp nhau tại Central Park vào thứ Bảy lúc 3 giờ chiều.

They are not rendezvousing for the party this weekend anymore.

Họ không còn gặp nhau cho bữa tiệc cuối tuần này nữa.

Are we rendezvousing at the cafe on Main Street tomorrow?

Chúng ta có gặp nhau tại quán cà phê trên phố Main vào ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rendezvousing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rendezvousing

Không có idiom phù hợp