Bản dịch của từ Reneger trong tiếng Việt
Reneger

Reneger (Verb)
Không thực hiện được lời hứa hoặc cam kết.
To fail to fulfill a promise or commitment.
Some politicians often renege on their promises after elections.
Một số chính trị gia thường không giữ lời hứa sau bầu cử.
Voters are upset when leaders renege on their commitments.
Cử tri rất thất vọng khi các nhà lãnh đạo không giữ cam kết.
Why do politicians renege on their promises so frequently?
Tại sao các chính trị gia lại không giữ lời hứa thường xuyên như vậy?
Từ "reneger" (hoặc "renegade" trong tiếng Anh chuẩn) thường dùng để chỉ một người từ bỏ hoặc phản bội nguyên tắc, niềm tin hoặc cam kết mà họ từng ủng hộ. Trong tiếng Anh Mỹ, "reneger" không phổ biến và có thể được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh thể thao, nhưng có thể gây nhầm lẫn với từ "renegade", có nghĩa tương tự. Từ này có thể có nghĩa tiêu cực, phản ánh sự thiếu trung thành hoặc tính không ổn định trong mối quan hệ cá nhân hoặc nhóm.
Từ "reneger" có nguồn gốc từ tiếng Latin "renegare", kết hợp giữa tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "negare" (phủ nhận). Ban đầu, từ này chỉ hành động từ chối hoặc phản bội một niềm tin hoặc cam kết. Qua quá trình lịch sử, “reneger” đã chuyển sang ngữ cảnh rộng hơn, ám chỉ hành động từ chối hoặc không giữ vững các nghĩa vụ hoặc lời hứa. Nghĩa hiện tại phản ánh trách nhiệm xung đột và sự thay đổi lập trường.
Từ "reneger" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, do nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc tranh luận thể hiện sự không tuân thủ hoặc phản bội. Trong các tình huống như thỏa thuận thương mại hoặc cuộc sống cá nhân, từ này có thể được dùng để chỉ những người không giữ lời hứa hoặc rút lui khỏi cam kết. Tính chuyên ngành của nó hạn chế việc áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp