Bản dịch của từ Reneger trong tiếng Việt

Reneger

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reneger (Verb)

ɹˈɛnɨɡɚ
ɹˈɛnɨɡɚ
01

Không thực hiện được lời hứa hoặc cam kết.

To fail to fulfill a promise or commitment.

Ví dụ

Some politicians often renege on their promises after elections.

Một số chính trị gia thường không giữ lời hứa sau bầu cử.

Voters are upset when leaders renege on their commitments.

Cử tri rất thất vọng khi các nhà lãnh đạo không giữ cam kết.

Why do politicians renege on their promises so frequently?

Tại sao các chính trị gia lại không giữ lời hứa thường xuyên như vậy?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reneger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reneger

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.