Bản dịch của từ Renew communication trong tiếng Việt

Renew communication

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Renew communication (Verb)

ɹɨnˈu kəmjˌunəkˈeɪʃən
ɹɨnˈu kəmjˌunəkˈeɪʃən
01

Tiếp tục hoặc thiết lập lại liên lạc.

Resume or reestablish communication.

Ví dụ

Many friends renew communication after years of being apart.

Nhiều bạn bè khôi phục liên lạc sau nhiều năm xa cách.

They do not renew communication with old classmates from high school.

Họ không khôi phục liên lạc với bạn học cũ từ trung học.

How can we renew communication with our distant relatives?

Làm thế nào để chúng ta khôi phục liên lạc với họ hàng xa?

Renew communication (Noun)

ɹɨnˈu kəmjˌunəkˈeɪʃən
ɹɨnˈu kəmjˌunəkˈeɪʃən
01

Hành động hoặc quá trình đổi mới giao tiếp.

The act or process of renewing communication.

Ví dụ

The renew communication helped friends reconnect after years apart.

Việc làm mới giao tiếp đã giúp bạn bè kết nối lại sau nhiều năm.

The renew communication did not improve their relationship significantly.

Việc làm mới giao tiếp không cải thiện mối quan hệ của họ nhiều.

Did the renew communication solve their misunderstandings from last year?

Liệu việc làm mới giao tiếp có giải quyết được những hiểu lầm từ năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/renew communication/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Renew communication

Không có idiom phù hợp