Bản dịch của từ Renew communication trong tiếng Việt
Renew communication

Renew communication (Verb)
Tiếp tục hoặc thiết lập lại liên lạc.
Resume or reestablish communication.
Many friends renew communication after years of being apart.
Nhiều bạn bè khôi phục liên lạc sau nhiều năm xa cách.
They do not renew communication with old classmates from high school.
Họ không khôi phục liên lạc với bạn học cũ từ trung học.
How can we renew communication with our distant relatives?
Làm thế nào để chúng ta khôi phục liên lạc với họ hàng xa?
Renew communication (Noun)
The renew communication helped friends reconnect after years apart.
Việc làm mới giao tiếp đã giúp bạn bè kết nối lại sau nhiều năm.
The renew communication did not improve their relationship significantly.
Việc làm mới giao tiếp không cải thiện mối quan hệ của họ nhiều.
Did the renew communication solve their misunderstandings from last year?
Liệu việc làm mới giao tiếp có giải quyết được những hiểu lầm từ năm ngoái không?
"Renew communication" thể hiện hành động làm mới hoặc cải thiện mối liên hệ giao tiếp giữa các cá nhân hoặc nhóm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh lãnh đạo, quan hệ công chúng hoặc quản lý dự án nhằm khôi phục sự kết nối và đối thoại hiệu quả. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách viết hoặc phát âm của cụm từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và tình huống giao tiếp cụ thể.
Từ "renew" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "renovare", kết hợp giữa "re-" có nghĩa là "lại" và "novare" nghĩa là "làm mới". Lịch sử của từ này phản ánh khái niệm phục hồi hoặc cập nhật một thứ gì đó đã cũ. Trong ngữ cảnh "renew communication", từ này nhấn mạnh sự tái lập hoặc làm mới mối liên hệ giữa các cá nhân hoặc tổ chức, nhằm củng cố sự hiểu biết và liên kết đã có từ trước, qua đó mở ra những cơ hội giao tiếp và hợp tác mới.
Cụm từ "renew communication" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Tình huống thường gặp liên quan đến việc thảo luận về việc thiết lập lại mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc tổ chức, cho thấy tầm quan trọng của giao tiếp trong việc duy trì mối quan hệ. Ngoài ra, trong ngữ cảnh doanh nghiệp, cụm từ này được sử dụng để đề cập đến việc khôi phục hoặc cải thiện kênh trao đổi thông tin để tăng cường hiệu quả công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp