Bản dịch của từ Renin trong tiếng Việt
Renin

Renin (Noun)
Một loại enzyme được thận tiết ra và lưu trữ có tác dụng thúc đẩy sản xuất protein angiotensin.
An enzyme secreted by and stored in the kidneys which promotes the production of the protein angiotensin.
Renin helps regulate blood pressure in many social health programs.
Renin giúp điều chỉnh huyết áp trong nhiều chương trình sức khỏe xã hội.
Renin does not affect social interactions among people in urban areas.
Renin không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa mọi người ở đô thị.
How does renin influence public health discussions in our community?
Renin ảnh hưởng như thế nào đến các cuộc thảo luận về sức khỏe cộng đồng của chúng ta?
Renin là một enzyme quan trọng trong hệ thống điều hòa huyết áp, được sản xuất chủ yếu bởi các tế bào juxtaglomerular trong thận. Enzyme này tham gia vào quá trình chuyển đổi angiotensinogen thành angiotensin I, từ đó dẫn đến sự sản xuất angiotensin II, một chất làm co mạch và kích thích tiết aldosterone. Renin không có sự khác biệt về phiên bản từ Anh hay Mỹ, nhưng thuật ngữ liên quan như "renin-angiotensin system" có thể được dịch khác nhau tùy theo ngữ cảnh y học cụ thể.
Từ "renin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "renes", có nghĩa là "thận". Renin là một enzym được sản xuất chủ yếu trong thận, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống điều hòa huyết áp và cân bằng nước. Khám phá renin vào đầu thế kỷ 20 đã làm thay đổi cách hiểu về các cơ chế nội tiết, dẫn đến việc phát triển các phương pháp điều trị cho các bệnh lý liên quan đến huyết áp, từ đó củng cố vị trí của nó trong y học hiện đại.
Renin là một enzyme quan trọng trong hệ thống điều hòa huyết áp và cân bằng nước của cơ thể. Trong bốn thành phần của IELTS, từ "renin" ít xuất hiện, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học. Từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về sinh lý học, bệnh lý huyết áp, và dược lý liên quan đến các thuốc điều chỉnh huyết áp, dẫn đến tầm quan trọng trong các bài viết và thảo luận khoa học.