Bản dịch của từ Renin trong tiếng Việt

Renin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Renin (Noun)

ɹˈinɪn
ɹˈinn
01

Một loại enzyme được thận tiết ra và lưu trữ có tác dụng thúc đẩy sản xuất protein angiotensin.

An enzyme secreted by and stored in the kidneys which promotes the production of the protein angiotensin.

Ví dụ

Renin helps regulate blood pressure in many social health programs.

Renin giúp điều chỉnh huyết áp trong nhiều chương trình sức khỏe xã hội.

Renin does not affect social interactions among people in urban areas.

Renin không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa mọi người ở đô thị.

How does renin influence public health discussions in our community?

Renin ảnh hưởng như thế nào đến các cuộc thảo luận về sức khỏe cộng đồng của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/renin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Renin

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.