Bản dịch của từ Angiotensin trong tiếng Việt
Angiotensin

Angiotensin (Noun)
Angiotensin levels increase during stress, raising blood pressure in individuals.
Mức angiotensin tăng lên khi căng thẳng, làm tăng huyết áp ở người.
High angiotensin does not always indicate a health issue in society.
Mức angiotensin cao không phải lúc nào cũng chỉ ra vấn đề sức khỏe trong xã hội.
What role does angiotensin play in regulating blood pressure in communities?
Vai trò của angiotensin trong việc điều chỉnh huyết áp ở cộng đồng là gì?
Angiotensin là một peptide hormone quan trọng trong hệ thống renin-angiotensin, có vai trò điều tiết huyết áp và cân bằng nước trong cơ thể. Hormone này được sản xuất chủ yếu bởi gan và có hai dạng chính là angiotensin I và angiotensin II. Angiotensin II có tác dụng mạnh hơn, gây co mạch, tăng huyết áp và kích thích tiết aldosterone. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "angiotensin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "angio" (mạch) và "tensin" (tăng cường) biểu thị chức năng chính của nó trong cơ thể. Angiotensin được phát hiện lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 20 như một hormone quan trọng trong hệ thống điều hòa huyết áp. Ngày nay, nó được biết đến như một yếu tố chủ yếu trong cơ chế điều chỉnh huyết áp và cân bằng nước, liên quan trực tiếp đến các bệnh lý tim mạch.
Từ "angiotensin" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực y học và sinh lý. Trong IELTS, sự xuất hiện của từ này có thể thấy trong các bài thi viết và nói liên quan đến sức khỏe hoặc nghiên cứu y học. Trong các ngữ cảnh khác, "angiotensin" thường xuất hiện trong các tài liệu y khoa hoặc sinh học, mô tả vai trò của nó trong hệ thống điều hòa huyết áp và các bệnh lý tim mạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp