Bản dịch của từ Angiotensin trong tiếng Việt

Angiotensin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Angiotensin (Noun)

ændʒioʊtˈɛnsɪn
ændʒioʊtˈɛnsɪn
01

Một loại protein có trong máu sẽ thúc đẩy bài tiết aldosterone và có xu hướng làm tăng huyết áp.

A protein whose presence in the blood promotes aldosterone secretion and tends to raise blood pressure.

Ví dụ

Angiotensin levels increase during stress, raising blood pressure in individuals.

Mức angiotensin tăng lên khi căng thẳng, làm tăng huyết áp ở người.

High angiotensin does not always indicate a health issue in society.

Mức angiotensin cao không phải lúc nào cũng chỉ ra vấn đề sức khỏe trong xã hội.

What role does angiotensin play in regulating blood pressure in communities?

Vai trò của angiotensin trong việc điều chỉnh huyết áp ở cộng đồng là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/angiotensin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Angiotensin

Không có idiom phù hợp