Bản dịch của từ Rent racking trong tiếng Việt

Rent racking

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rent racking (Noun)

ɹˈɛntɹˌækɨŋ
ɹˈɛntɹˌækɨŋ
01

Một vết rách hoặc vết nứt trên bề mặt.

A tear or split in a surface.

Ví dụ

The rent racking on the old building was repaired promptly.

Sự rách trên tòa nhà cũ đã được sửa chữa kịp thời.

She noticed the rent racking on the park bench.

Cô ấy nhận thấy sự rách trên ghế công viên.

The rent racking in the community center needed attention.

Sự rách ở trung tâm cộng đồng cần được chú ý.

Rent racking (Verb)

ɹˈɛntɹˌækɨŋ
ɹˈɛntɹˌækɨŋ
01

Xé hoặc tách ra.

Tear or split apart.

Ví dụ

The community rent racking after the controversial decision.

Cộng đồng bị phân rã sau quyết định gây tranh cãi.

The protest caused the group to rent racking due to disagreements.

Cuộc biểu tình khiến nhóm bị phân rã do bất đồng.

The organization rent racking over the leadership dispute.

Tổ chức bị phân rã vì tranh cãi về lãnh đạo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rent racking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rent racking

Không có idiom phù hợp