Bản dịch của từ Reorientation trong tiếng Việt
Reorientation

Reorientation (Noun)
The reorientation of social policies aims to address inequality issues.
Sự định hướng lại của chính sách xã hội nhằm giải quyết vấn đề bất bình đẳng.
The reorientation of community programs led to increased participation rates.
Sự định hướng lại của các chương trình cộng đồng dẫn đến tỷ lệ tham gia tăng.
The reorientation of social services improved access for marginalized groups.
Sự định hướng lại của dịch vụ xã hội cải thiện việc tiếp cận cho các nhóm bị đẩy ra rìa.
Họ từ
Từ "reorientation" là danh từ chỉ quá trình hoặc hành động thay đổi hướng đi, quan điểm hoặc phương pháp trong một lĩnh vực nhất định. Từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như giáo dục, kinh doanh và tâm lý học, để chỉ việc điều chỉnh lại chiến lược hoặc mục tiêu. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "reorientation" giữ nguyên nghĩa và hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu phát âm do yếu tố vùng miền.
Từ "reorientation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "quay lại", và "orientatio" có nghĩa là "hướng" hoặc "định hướng". Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ các quá trình điều chỉnh hoặc thay đổi hướng đi, mục tiêu hoặc tư tưởng trong một bối cảnh cụ thể. Hiện nay, "reorientation" thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý, giáo dục và quản lý, phản ánh sự cần thiết phải thích nghi và tìm ra hướng đi mới trong một thế giới đang thay đổi.
Từ "reorientation" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các chiến lược hoặc kế hoạch thay đổi trong cuộc sống hoặc trong công việc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, tâm lý học và quản trị tổ chức, diễn tả quá trình điều chỉnh lại hướng đi hoặc mục tiêu nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc ứng phó với những thay đổi trong môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp