Bản dịch của từ Repaid trong tiếng Việt
Repaid
Repaid (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trả nợ.
Simple past and past participle of repay.
She repaid the community for their support during the crisis.
Cô ấy đã trả ơn cộng đồng vì sự hỗ trợ trong khủng hoảng.
He did not repay his friends for the donations they made.
Anh ấy đã không trả lại cho bạn bè số tiền họ đã quyên góp.
Did she repay the volunteers for their hard work last year?
Cô ấy đã trả ơn cho các tình nguyện viên vì công việc khó khăn năm ngoái chưa?
Dạng động từ của Repaid (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repaid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repaid |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repaying |
Họ từ
“Repaid” là dạng quá khứ của động từ “repay,” có nghĩa là hoàn trả một khoản tiền, bồi thường hoặc trả lại một cái gì đó cho ai đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ngữ nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, “repay” có thể thường dùng trong ngữ cảnh hoài niệm hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng phổ biến hơn trong các giao dịch tài chính hiện đại.
Từ "repaid" xuất phát từ động từ "repay", kết hợp từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-" (có nghĩa là "quay lại") và gốc động từ "pay" từ tiếng Pháp cổ "paier", có nguồn gốc từ tiếng Latin "pacare", nghĩa là "thanh toán hoặc làm hòa". Lịch sử của từ này phản ánh khái niệm hoàn trả, trong đó người vay hoặc nhận trợ cấp phải trả lại một khoản tiền hoặc dịch vụ. Hiện nay, "repaid" thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, nhấn mạnh trách nhiệm và tính chính xác trong giao dịch.
Từ "repaid" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính, chẳng hạn như trong các bài văn về quản lý nợ hoặc các tình huống thương mại. Ngoài ra, "repaid" cũng thường được dùng trong các cuộc đối thoại hàng ngày khi thảo luận về việc hoàn trả khoản vay hoặc chi phí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp